VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 5, 24/04/2025 | English | Vietnamese

Trang chủTin tổng hợpThu thuế từ các giao dịch tiền số: Bài toán đầy thách thức

Thu thuế từ các giao dịch tiền số: Bài toán đầy thách thức

10:04:00 AM GMT+7Thứ 5, 20/03/2025

Đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro cố hữu, việc triển khai thuế đối với tài sản kỹ thuật số tại Việt Nam được nhận định là không hề đơn giản.

Tiềm năng thu thuế lớn

Việc hợp pháp hóa các sàn giao dịch tiền số tại Việt Nam không chỉ tạo ra hành lang pháp lý minh bạch mà còn mở ra cơ hội lớn trong việc thu thuế từ các giao dịch tài sản số. Theo báo cáo của nền tảng dữ liệu blockchain Chainalysis năm 2024, Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về mức độ quan tâm đến tài sản số, thứ 3 toàn cầu về sử dụng nền tảng giao dịch quốc tế và thứ 6 về khối lượng giao dịch trên các nền tảng phi tập trung. Hiện có khoảng 17 triệu người Việt Nam sở hữu tài sản số, với tổng giá trị thị trường vượt 100 tỷ USD. Những con số này cho thấy tiềm năng khai thác nguồn thu thuế đáng kể nếu thị trường tiền số được quản lý hợp pháp.

Theo Hiệp hội Blockchain Việt Nam, nếu áp thuế giao dịch 0,1%, tương tự mức phí đánh trên giao dịch chứng khoán, Việt Nam có thể thu về hơn 800 triệu USD tiền thuế mỗi năm nhờ khối lượng giao dịch tiền số rất lớn. Điều này cho thấy một mức thuế nhỏ trên mỗi giao dịch có thể là một mô hình khả thi để tận dụng sự phổ biến của tiền số trong khi vẫn giữ mức thuế thấp.

TS. Chu Thanh Tuấn Phó chủ nhiệm nhóm ngành cử nhân Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam

Ngoài ra, Việt Nam có thể cân nhắc áp dụng các loại thuế tiêu chuẩn đã triển khai trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thuế thu nhập cá nhân (PIT) đối với lợi nhuận từ giao dịch tiền số hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực này. Nếu tiền số được xếp vào danh mục tài sản đầu tư hoặc hàng hóa, lợi nhuận từ việc bán tài sản số có thể bị đánh thuế tương tự các khoản đầu tư khác.

Trước đây, Bộ Tài chính từng đề cập đến việc áp thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) và thuế thu nhập cá nhân (PIT) đối với giao dịch tiền số nếu hoạt động này được hợp pháp hóa. Tuy nhiên, do tiền số chưa có khung pháp lý rõ ràng, các quy định này vẫn chưa thể thực thi. Nhưng điều này cho thấy định hướng tiềm năng của việc thu thuế khi các sàn giao dịch được hợp pháp hóa. Việc các sàn giao dịch tiền số được cấp phép tại Việt Nam không chỉ tạo ra môi trường giao dịch an toàn cho nhà đầu tư mà còn mở ra nhiều nguồn thu thuế cho Nhà nước.

Thứ nhất là thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) đối với các sàn giao dịch. Khi hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, các sàn giao dịch tiền số sẽ được coi là doanh nghiệp và chịu mức thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành là 20% trên lợi nhuận thuần. Với khối lượng giao dịch lớn, doanh thu từ phí giao dịch của các sàn có thể rất cao, đồng nghĩa với việc nguồn thu thuế từ khu vực này sẽ đóng góp đáng kể vào ngân sách.

Thứ hai là thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với các dịch vụ liên quan. Dù nhiều quốc gia miễn VAT cho hoạt động giao dịch tiền số như một dịch vụ tài chính, nhưng các dịch vụ liên quan như tư vấn, đăng ký thành viên cao cấp hoặc đào tạo vẫn có thể phải chịu mức thuế VAT 10%. Ngoài ra, các công ty bán phần mềm hoặc phần cứng hỗ trợ tiền số (như máy ATM tiền số, ví cứng) cũng phải thu VAT trên các sản phẩm này.

Thứ ba là phí cấp phép và đăng ký hoạt động. Chính phủ có thể thu phí cấp phép từ các sàn giao dịch tiền số hoặc các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số. Đây là cách mà nhiều quốc gia đã áp dụng để tạo nguồn thu và trang trải chi phí quản lý. Chẳng hạn, cơ quan quản lý tài sản số của Dubai áp dụng mức phí cấp phép token khoảng 15.000 USD (bao gồm 5.000 AED phí nộp đơn và 50.000 AED phí xét duyệt). Việt Nam có thể áp dụng một cấu trúc phí tương tự cho giấy phép hoạt động của sàn giao dịch hoặc các dự án phát hành tiền số ban đầu (ICO), tạo ra nguồn thu không từ thuế ngay lập tức.

Thứ tư là phí phát hành và niêm yết tài sản số. Các sàn giao dịch được cấp phép có thể hỗ trợ các dự án mới phát hành token hoặc niêm yết tài sản số. Chính phủ có thể yêu cầu các nhà phát hành trả phí hoặc thuế khi niêm yết trên sàn giao dịch trong nước, tương tự cách sàn chứng khoán thu phí từ các công ty niêm yết cổ phiếu. Điều này không chỉ giúp tăng thu ngân sách mà còn đảm bảo quá trình thẩm định chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

Thứ năm là đánh thuế các hoạt động liên quan đến tiền số. Khi các sàn giao dịch hoạt động hợp pháp, nhiều hoạt động trong chuỗi giá trị tiền số cũng có thể được đưa vào diện quản lý thuế. Chẳng hạn, nếu hoạt động khai thác tiền số được cấp phép, Nhà nước có thể áp thuế dựa trên lợi nhuận hoặc mức tiêu thụ điện năng. Các dịch vụ staking hoặc cho vay tiền số có thể phải nộp thuế trên lãi suất hoặc phí giao dịch. Thị trường NFT (Non-fungible Tokens) cũng có thể tạo nguồn thu thông qua phí giao dịch và bán hàng thứ cấp, các khoản này có thể chịu thuế hoặc phí bản quyền.

Việc hợp pháp hóa sàn giao dịch tiền số không chỉ mang lại nguồn thu thuế trực tiếp từ lợi nhuận và thu nhập mà còn tạo ra doanh thu từ phí cấp phép, dịch vụ liên quan và các hoạt động kinh doanh trong hệ sinh thái tiền số. Thay vì để lĩnh vực này phát triển tự phát hoặc dịch chuyển ra nước ngoài, Việt Nam có thể tận dụng cơ hội bằng cách xây dựng khung pháp lý và chính sách thuế rõ ràng.

Bài toán cạnh tranh đầy thách thức

Triển khai thuế đối với tài sản kỹ thuật số tại Việt Nam không hề đơn giản, do đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro cố hữu. Thách thức đầu tiên là tính ẩn danh và giao dịch phi tập trung. Tiền số cho phép giao dịch gần như ẩn danh, gây khó khăn cho việc xác định người nộp thuế. Không giống hệ thống ngân hàng truyền thống, nơi các ngân hàng và công ty môi giới báo cáo lãi suất cũng như giao dịch, tiền số phi tập trung không có trung gian để giám sát.

Việt Nam sẽ cần các cơ chế mạnh mẽ để liên kết ví tiền số với danh tính thực tế, có thể thông qua các quy định KYC (Know Your Customer) trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, ngay cả khi áp dụng KYC, người dùng vẫn có thể rút tài sản về ví cá nhân hoặc giao dịch ngang hàng (P2P), khiến việc giám sát trở nên khó khăn. Các nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) và sàn giao dịch nước ngoài cho phép người dùng Việt Nam thực hiện giao dịch mà không chịu sự kiểm soát trong nước. Điều này làm phức tạp hóa việc theo dõi dòng vốn, gây khó khăn cho công tác thu thuế. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) từng cảnh báo rằng tính ẩn danh của tiền số có thể tạo điều kiện cho hành vi trốn thuế, trừ khi Chính phủ áp dụng các biện pháp giám sát chặt chẽ.

Thách thức thứ hai là khoảng trống pháp lý. Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý rõ ràng để quản lý và đánh thuế tiền số. Dù việc sở hữu và giao dịch tiền số không bị coi là bất hợp pháp, nhưng việc sử dụng chúng như một phương tiện thanh toán đã bị Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấm. Sự thiếu nhất quán trong định nghĩa và phân loại tài sản kỹ thuật số khiến việc áp dụng các quy định thuế trở nên phức tạp.

Nhận thức được vấn đề này, Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Tài chính xây dựng quy định pháp lý cho tài sản kỹ thuật số. Tuy nhiên, cho đến khi có hành lang pháp lý cụ thể, Tổng cục Thuế vẫn chưa thể buộc các sàn giao dịch hoặc cá nhân khai báo thu nhập từ tiền số, tạo ra kẽ hở cho việc trốn thuế. Việc thiết lập trạng thái pháp lý rõ ràng cho tiền số (được xem là tài sản, hàng hóa hay tiền tệ…) là điều kiện tiên quyết để triển khai bất kỳ chính sách thuế nào.

Thách thức thứ ba là khả năng thực thi và tuân thủ. Ngay cả khi có luật, việc triển khai thực tế sẽ gặp nhiều khó khăn do tính chất phức tạp của giao dịch tiền số. Việc tính toán thuế yêu cầu theo dõi giá mua, giá bán, cũng như các sự kiện như hoán đổi token hay nhận airdrop. Một giải pháp khả thi là yêu cầu các sàn giao dịch được cấp phép báo cáo toàn bộ giao dịch của người dùng và thu thuế thay mặt nhà nước. Tuy nhiên, hệ thống này rất phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh người dùng có thể sở hữu nhiều ví tiền khác nhau và giao dịch trên nhiều nền tảng.

Giáo dục nhà đầu tư cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ. Nhiều nhà đầu tư có thể không ý thức được nghĩa vụ thuế, chẳng hạn như việc chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum có thể là một sự kiện chịu thuế nếu phát sinh lợi nhuận – điều thường thấy ở nhiều khu vực pháp lý. Do đó, cần có hướng dẫn cụ thể, thậm chí là cơ chế đơn giản hóa như áp dụng thuế suất cố định hoặc tính toán tự động trên các sàn giao dịch.

Thách thức thứ tư là giao dịch xuyên biên giới và trốn thuế. Tiền số là một thị trường toàn cầu, cho phép nhà đầu tư Việt Nam giao dịch trên các sàn quốc tế hoặc các nền tảng DeFi không có trụ sở tại Việt Nam. Nếu chỉ áp dụng thuế đối với các sàn giao dịch trong nước, người dùng có thể dễ dàng chuyển sang các nền tảng nước ngoài hoặc sử dụng VPN để né tránh nghĩa vụ thuế. Điều này không chỉ làm suy giảm nguồn thu ngân sách mà còn đặt ra thách thức trong công tác quản lý tài chính quốc gia.

Một giải pháp tiềm năng là Việt Nam có thể xem xét tham gia vào các sáng kiến hợp tác quốc tế hoặc yêu cầu chia sẻ dữ liệu từ các sàn giao dịch lớn, theo mô hình Common Reporting Standard (CRS) hoặc Foreign Account Tax Compliance Act (FATCA) của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Điều này sẽ giúp giám sát hiệu quả dòng tiền từ các giao dịch tiền số xuyên biên giới.

Thách thức cuối cùng là hạn chế về công nghệ và nguồn lực. Việc theo dõi các giao dịch tiền số đòi hỏi các công cụ phân tích blockchain tiên tiến, trong khi cơ quan thuế Việt Nam hiện chưa có đủ năng lực công nghệ để thực hiện điều này. Để giám sát giao dịch, cơ quan thuế sẽ cần phần mềm chuyên biệt nhằm nhận diện mô hình trốn thuế và kiểm tra sự tuân thủ của nhà đầu tư. Ngoài ra, có nhiều loại blockchain khác nhau cần theo dõi. Bitcoin và Ethereum có dữ liệu minh bạch, nhưng các đồng tiền ẩn danh như Monero, Zcash hay các dịch vụ trộn tiền có thể che giấu giao dịch, khiến việc giám sát trở nên gần như bất khả thi nếu không có sự hợp tác từ chính người nộp thuế.

Việt Nam sẽ cần cân nhắc chi phí thực thi thuế so với doanh thu tiềm năng, đồng thời tập trung vào các khu vực có thể thu thuế hiệu quả nhất, chẳng hạn như kiểm soát các sàn giao dịch lớn và các nhà đầu tư có khối lượng giao dịch cao. Đơn cử như với thuế thu nhập doanh nghiệp, mặc dù mức thuế doanh nghiệp 20% được đánh giá là hợp lý, Việt Nam vẫn cần cân nhắc các biện pháp thu hút doanh nghiệp trong lĩnh vực tiền số. Nếu các quốc gia lân cận áp dụng ưu đãi thuế hoặc miễn thuế trong giai đoạn đầu, Việt Nam có thể xem xét chính sách giảm hoặc miễn thuế tạm thời cho các sàn giao dịch mới thành lập. Điều này không chỉ giúp thu hút các công ty lớn đến hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp tiền số trong nước.

TheoTS. Chu Thanh Tuấn Phó chủ nhiệm nhóm ngành cử nhân Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam / Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global