VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 6, 03/10/2025 | English | Vietnamese

Trang chủDoanh nghiệpBa trụ cột mới giúp ngân hàng Việt 'vượt rào' để đạt chuẩn quốc tế

Ba trụ cột mới giúp ngân hàng Việt 'vượt rào' để đạt chuẩn quốc tế

10:24:00 AM GMT+7Thứ 6, 03/10/2025

Lộ trình tiệm cận các chuẩn mực quốc tế như Basel III đang định hình lại ngành ngân hàng Việt Nam, đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lực quản trị rủi ro. Trọng tâm của sự thay đổi này là việc chuyển đổi từ phương pháp tiêu chuẩn (SA) sang các phương pháp nâng cao hơn như dựa trên xếp hạng nội bộ (IRB). Theo đó, các ngân hàng phải đầu tư mạnh vào ba trụ cột gồm dữ liệu, công nghệ và nhân lực.

Bước tiến mới trên hành trình tiệm cận Basel III

Một trong những thay đổi quan trọng nhất mà Thông tư 14/2025/TT-NHNN đặt ra là nâng cao năng lực quản trị rủi ro của các ngân hàng, thông qua việc xây dựng hệ thống dữ liệu mạnh mẽ và phân loại khách hàng chính xác. Đây chính là nền tảng để triển khai các mô hình tiên tiến hơn, trong đó có xếp hạng nội bộ (IRB), một bước tiến lớn trên hành trình tiệm cận chuẩn mực Basel III.

Hiện tại, phần lớn các ngân hàng vẫn áp dụng phương pháp tiêu chuẩn (SA), tức dùng hệ số rủi ro cố định do NHNN quy định cho từng loại tài sản. Theo chuyên viên quản trị rủi ro của một ngân hàng TMCP lớn, nhược điểm của việc áp dụng SA là hệ số rủi ro tín dụng đã được quy định sẵn và áp theo từng nhóm tài sản, thay vì lượng hóa theo từng khoản vay.

Trái lại, IRB cho phép các ngân hàng áp dụng mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ để ước tính các cấu phần rủi ro như Xác suất vỡ nợ (PD), tỷ lệ tổn thất khi khách hàng vỡ nợ (LGD), giá trị khoản phải đòi tại thời điểm khách hàng vỡ nợ (EAD)

Nhờ đó, các ngân hàng có quản trị rủi ro tín dụng tốt và danh mục cho vay có rủi ro thấp có thể giảm được tài sản rủi ro, từ đó, cải thiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của ngân hàng. Nói cách khác, cùng một đồng vốn, với IRB, ngân hàng có thể phục vụ nền kinh tế nhiều hơn mà vẫn giữ an toàn.

Ông Võ Văn Hoàng, Giám đốc Quản lý rủi ro, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB).

Vậy các ngân hàng Việt đang ở đâu trong lộ trình này? Trong trao đổi với VietnamFinance, ông Võ Văn Hoàng, Giám đốc Quản lý rủi ro, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB), hiện tại các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng lớn, đã có sự chuẩn bị từ trước để đáp ứng các chuẩn mực quốc tế cao hơn, trong đó có mô hình IRB.

“Thời gian qua, các ngân hàng Việt Nam đã chủ động phát triển việc thực hành quản trị rủi ro theo các tiêu chuẩn cao hơn, đặc biệt là ứng dụng dữ liệu và các mô hình tiên tiến vào công tác quản trị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, từ đó thúc đẩy kinh doanh trong thời kỳ kinh tế số. Đồng thời, đây cũng là cách để nâng cao hình ảnh của các ngân hàng trong đánh giá của nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư quốc tế”, ông Hoàng cho hay.

Tuy vậy, tốc độ tiến tới ứng dụng IRB và chuẩn Basel III của các ngân hàng Việt Nam không đồng đều, phân hóa rõ rệt theo quy mô và mô hình kinh doanh.

Ngân hàng lớn với nguồn lực mạnh có thể thuê tư vấn, tuyển chuyên gia, mua hệ thống chuẩn quốc tế và dần khắc phục các khoảng trống (GAP), từ đó tiến nhanh hơn. Ngược lại, ngân hàng nhỏ gặp nhiều hạn chế trong việc thu hút nhân sự, đầu tư công nghệ hay chi trả cho dịch vụ tư vấn. Không ít đơn vị buộc phải đánh đổi giữa chi phí mở rộng kinh doanh và chi phí tuân thủ chuẩn mực mới.

Ở một khía cạnh khác, ngân hàng bán lẻ với danh mục khách hàng đa dạng và thực hành quản trị rủi ro tốt từ trước sẽ có lợi thế rõ rệt. Trong khi đó, ngân hàng bán buôn - tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc sở hữu danh mục tín dụng kém chất lượng - lại đối mặt nhiều trở ngại.

Đánh đổi chi phí lấy sự phát triển dài hơi

Dù ở nhóm nào, điểm chung của các ngân hàng là phải vượt qua rào cản dữ liệu và công nghệ - những yếu tố then chốt để triển khai IRB. Đây cũng là thách thức lớn nhất hiện nay, khi nhiều ngân hàng chưa có đủ dữ liệu để xác định PD, LGD, EAD cho toàn bộ khách hàng, trong khi năng lực xây dựng mô hình nội bộ vẫn còn hạn chế.

Ở góc độ một ngân hàng đã hoàn thành dự án Basel III với IRB, Giám đốc Khối Quản lý rủi ro ACB, cho rằng các ngân hàng phải đầu tư mạnh vào ba trụ cột gồm dữ liệu, công nghệ và nhân lực.

Đầu tiên là về dữ liệu. Theo ông Hoàng, việc xây dựng kho dữ liệu lịch sử đầy đủ, toàn vẹn và hợp lý với độ dài tối thiểu từ 5 - 7 năm là điều kiện tiên quyết để mô hình hoạt động hiệu quả. Đồng thời, việc tính vốn và tài sản rủi ro theo Thông tư 14 cũng đòi hỏi hệ thống dữ liệu phải được rà soát và cập nhật kỹ lưỡng, vì tiêu chuẩn phân loại và tính toán nay phức tạp hơn trước.

“Do đó, chuyển đổi số tại các ngân hàng Việt Nam sẽ không chỉ dừng lại ở việc số hóa quy trình, mà cần được định hình lại theo hướng dữ liệu là trung tâm. Điều này đòi hỏi các ngân hàng phải đầu tư bài bản vào hạ tầng dữ liệu (xây dựng kho dữ liệu lịch sử đầy đủ toàn vẹn), công nghệ phân tích (ứng dụng trí tuệ nhân tạo, học máy,…) và chuẩn hóa định danh khách hàng (tích hợp dữ liệu dân cư quốc gia, CCCD gắn chip và nền tảng định danh điện tử,…)”, ông Hoàng chia sẻ.

Hướng đến chuẩn Basel III, ngân hàng không chỉ cần dữ liệu và công nghệ, mà còn rất cần đội ngũ nhân lực phù hợp.

Để áp dụng IRB, hướng đến chuẩn Basel III, ngân hàng không chỉ cần dữ liệu và công nghệ, mà còn rất cần đội ngũ nhân lực phù hợp. Bởi Basel III đưa ra những yêu cầu khắt khe hơn về vốn, không chỉ siết chặt vốn lõi mà còn gắn quản trị vốn với hoạt động kinh doanh hằng ngày. Điều này đồng nghĩa với nhân sự quản trị rủi ro không thể chỉ biết về quy định, mà còn phải hiểu cách ngân hàng cho vay, danh mục khách hàng ra sao và mô hình kinh doanh vận hành như thế nào.

Bên cạnh nhân lực, chi phí đầu tư cũng là một thách thức lớn. Theo ông Hoàng, các khoản chi này bao gồm thuê tư vấn, kiểm định độc lập, đầu tư hệ thống công nghệ thông tin và đào tạo nhân sự. Chưa kể, đây không phải là khoản chi ngắn hạn, bởi việc triển khai IRB và đáp ứng Basel III rất phức tạp. Các ngân hàng buộc phải có lộ trình dài hạn, vừa đảm bảo hạ tầng, vừa xây dựng con người, để không chỉ tuân thủ quy định mà còn vận dụng hiệu quả vào kinh doanh, tạo ra giá trị bền vững.

Từ kinh nghiệm của ACB, ông Hoàng cho biết chi phí ban đầu là rất lớn, trải dài từ thuê tư vấn, kiểm định độc lập đến nâng cấp công nghệ và đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ. Nhưng đổi lại, lợi ích dài hạn là vượt trội, có thể kể đến như nâng cao năng lực quản trị rủi ro, tối ưu phân bổ vốn, cải thiện hiệu quả hoạt động và đặc biệt củng cố niềm tin của nhà đầu tư, khách hàng cũng như cơ quan quản lý.

“Việc chủ động nâng cấp để đáp ứng các quy định mới trong Thông tư 14 không chỉ nhằm tuân thủ pháp lý, mà còn mở ra nền tảng để ngân hàng phát triển sản phẩm tài chính hiện đại, cá nhân hóa dịch vụ và mở rộng thị phần một cách bền vững”, đại diện ACB khẳng định.

TheoKhánh Tú (Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính)
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global