Thứ 2, 08/09/2025 | English | Vietnamese
05:16:00 PM GMT+7Thứ 7, 06/09/2025
Ông Phạm Đình Đoàn, Chủ tịch HĐQT Phú Thái Holdings, nhấn mạnh Nghị quyết 68 đã mở ra một thời cơ mới cho doanh nghiệp tư nhân Việt Nam phát triển, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ.
- Ông đánh giá thế nào về việc Bộ Chính trị khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân?
Ông Phạm Đình Đoàn: Đây là một dấu mốc rất quan trọng trong tư duy hoạch định chính sách của đất nước. Việc Bộ Chính trị chính thức xác lập vai trò của kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn là sự thừa nhận thực tiễn đang vận hành. Trong suốt ba thập kỷ qua, khu vực kinh tế tư nhân đã góp phần giải quyết phần lớn việc làm, đóng góp ngày càng lớn vào GDP và đóng vai trò là lực đẩy đổi mới sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
Quan trọng hơn, thông điệp này tạo ra một “khoảng không chính sách” mới – nơi doanh nhân tư nhân được nhìn nhận như một chủ thể kiến tạo, thay vì chỉ là đối tượng quản lý. Đây là sự thay đổi về nhận thức có tính nền tảng, rất cần thiết để khơi dậy động lực nội sinh của toàn bộ khu vực kinh tế tư nhân. Một khi doanh nghiệp cảm thấy được công nhận, được đồng hành và được bảo vệ trong khuôn khổ luật pháp, họ sẽ dám nghĩ lớn hơn, đầu tư dài hạn hơn và theo đuổi những lĩnh vực có giá trị cao hơn cho nền kinh tế.
Tuy nhiên, điều tôi đặc biệt kỳ vọng là sau lời khẳng định chiến lược đó, sẽ là những bước đi mạnh mẽ về cải cách thể chế. Sự chuyển động cần đi từ tư duy đến hành động cụ thể: từ cải tiến thủ tục hành chính, đơn giản hóa thuế – phí, tới hoàn thiện chính sách tín dụng, đất đai, chuyển đổi số, logistics và đào tạo nhân lực chất lượng cao. Nếu làm được, không chỉ số lượng doanh nghiệp tăng lên, mà chất lượng và sức cạnh tranh của khu vực tư nhân Việt Nam cũng sẽ bước sang một giai đoạn phát triển mới, thực sự đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế quốc dân.
- Theo ông, đâu là những rào cản lớn nhất đang kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân hiện nay?
Ông Phạm Đình Đoàn: Tôi cho rằng có ba nhóm rào cản mang tính hệ thống mà khu vực doanh nghiệp tư nhân đang phải đối mặt: thể chế – chính sách, năng lực nội tại và văn hóa kinh doanh.
Về thể chế, dù nhà nước đã nỗ lực cải cách nhưng vẫn còn nhiều điểm nghẽn về pháp lý, thủ tục hành chính chồng chéo, chưa nhất quán giữa trung ương và địa phương, khiến doanh nghiệp khó tiên liệu khi đưa ra quyết định đầu tư dài hạn. Không ít doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với chi phí không chính thức, rủi ro pháp lý và môi trường kinh doanh thiếu ổn định. Đây là rào cản lớn nhất làm giảm niềm tin thị trường.
Về năng lực nội tại, phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) – chiếm tới 98% – vẫn thiếu nền tảng quản trị hiện đại, thiếu vốn trung và dài hạn, thiếu khả năng tiếp cận công nghệ và thiếu hệ sinh thái hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Nhiều doanh nghiệp chưa đủ khả năng chuẩn hóa hoạt động để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, hoặc tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao về chất lượng.
Về văn hóa kinh doanh, vẫn còn tình trạng doanh nghiệp “ngại” minh bạch, thiếu tư duy dài hạn và không xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Một số chủ doanh nghiệp vẫn vận hành theo mô hình gia đình hóa, không tạo được đội ngũ kế cận, không thiết lập được hệ thống vận hành có khả năng mở rộng quy mô.
Muốn tháo gỡ các rào cản này, cần một hệ sinh thái đổi mới đồng bộ. Nhà nước phải là người kiến tạo chính sách, các tổ chức tài chính phải là lực đẩy cho vốn trung – dài hạn và các doanh nghiệp lớn – như Phú Thái – phải vào cuộc mạnh mẽ để dẫn dắt, chia sẻ kinh nghiệm và đồng hành cùng SMEs. Không ai có thể đi một mình trong hành trình nâng tầm doanh nghiệp Việt.
- Ông mong muốn nhà nước có thêm biện pháp gì để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân tiếp cận vốn, đất đai, nguồn nhân lực chất lượng cao?
Ông Phạm Đình Đoàn: Đây là ba yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh dài hạn của doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nếu không được tiếp cận công bằng và minh bạch về vốn, đất và nhân lực, rất khó để kỳ vọng doanh nghiệp Việt có thể mở rộng quy mô, nâng cao hàm lượng giá trị trong chuỗi cung ứng, hoặc chuyển dịch lên các phân khúc có chất lượng cao hơn.
Về vốn, tôi mong muốn nhà nước thúc đẩy nhanh việc phát triển các kênh tài chính trung – dài hạn dành riêng cho khu vực tư nhân. Ngoài tín dụng ngân hàng, cần mở rộng thị trường vốn, thị trường trái phiếu doanh nghiệp, quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo và đặc biệt là chương trình bảo lãnh tín dụng cho SMEs. Việc số hóa dữ liệu tài chính và xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp cần được khuyến khích, vì đây là cơ sở quan trọng để các tổ chức tín dụng yên tâm cho vay và đồng hành.
Về đất đai, doanh nghiệp cần sự minh bạch, ổn định và công bằng trong tiếp cận quỹ đất sản xuất – kinh doanh, đặc biệt là tại các địa phương đang phát triển công nghiệp – dịch vụ. Nhà nước nên có cơ chế ưu tiên tiếp cận mặt bằng cho những doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp công nghệ cao và các mô hình tạo tác động xã hội rõ ràng. Nhà nước cũng cần đơn giản hóa thủ tục đấu giá, giao đất, chuyển đổi mục đích sử dụng để giảm chi phí không chính thức.
Về nhân lực, tôi đề xuất cần có sự liên kết mạnh mẽ giữa các trường đại học, cơ sở đào tạo nghề với khu vực doanh nghiệp. Doanh nghiệp không chỉ cần người có bằng cấp, mà cần người có năng lực thực thi – đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, hậu cần, xuất nhập khẩu và quản trị chuỗi cung ứng. Phải xem doanh nghiệp là nơi đào tạo “thứ hai” và tạo cơ chế để họ tham gia vào thiết kế chương trình giảng dạy, nhận hỗ trợ đào tạo lại lực lượng lao động và tiếp cận chính sách khuyến khích nếu đầu tư vào nguồn nhân lực nội bộ.
- Tinh thần khởi nghiệp và văn hoá kinh doanh mà Nghị quyết 68 đề cao cần được khơi dậy và lan toả ra sao trong cộng đồng doanh nghiệp?
Ông Phạm Đình Đoàn: Theo tôi, Nghị quyết 68 đã làm rõ một điều: phát triển kinh tế tư nhân không chỉ là câu chuyện chính sách, mà còn là một sứ mệnh văn hóa. Tinh thần khởi nghiệp, nếu hiểu đúng, không chỉ là việc thành lập doanh nghiệp mới, mà là thái độ kiến tạo – dám đổi mới, dám chấp nhận rủi ro và luôn tìm cách làm tốt hơn điều đã có. Điều này cần được lan tỏa không chỉ ở người trẻ, mà ngay trong chính cộng đồng doanh nhân hiện hữu – những người đang điều hành hàng triệu doanh nghiệp trên cả nước.
Để làm được điều đó, theo tôi, cần đồng thời ba yếu tố. Một là truyền thông xã hội phải tôn vinh đúng những giá trị của doanh nhân – không phải ở tài sản họ sở hữu, mà ở giá trị họ tạo ra cho cộng đồng. Hai là hệ thống giáo dục phải đưa tinh thần khởi nghiệp và đạo đức kinh doanh vào giảng dạy từ phổ thông đến đại học. Ba là cần tạo ra những cộng đồng học hỏi liên ngành – nơi doanh nhân trẻ có thể tiếp cận, được cố vấn bởi thế hệ đi trước và được thử nghiệm ý tưởng trong môi trường an toàn.
Văn hóa kinh doanh – nếu không được chăm bón – rất dễ rơi vào trạng thái chụp giật, phi chuẩn hóa và làm ngắn hạn. Tôi mong muốn nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp cùng vào cuộc, để lan tỏa một thế hệ doanh nhân mới – có khát vọng làm giàu chính đáng, có năng lực cạnh tranh toàn cầu và có trách nhiệm với xã hội, quê hương và thế hệ sau.
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) hiện chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Vì vậy, khi nói đến phát triển kinh tế tư nhân, bên cạnh việc thúc đẩy các “sếu đầu đàn”, việc hỗ trợ khối SMEs là hết sức quan trọng. Xin ông đánh giá, Nghị quyết 68 sẽ tạo điều kiện ra sao cho khu vực doanh nghiệp này? Theo ông, đâu là những chính sách hỗ trợ thiết thực mà SMEs đang cần nhất?
Ông Phạm Đình Đoàn: Tôi cho rằng, nếu được triển khai một cách quyết liệt và có cơ chế giám sát chặt chẽ, Nghị quyết 68 sẽ mang lại một hành lang phát triển mới cho khối doanh nghiệp nhỏ và vừa – khu vực vốn được xem là “xương sống” của nền kinh tế nhưng lâu nay vẫn chịu nhiều thiệt thòi về thể chế và nguồn lực.
Điều đáng mừng là Nghị quyết không chỉ dừng lại ở việc khẳng định vai trò của SMEs, mà đi kèm là các cam kết rất cụ thể: giảm 30% thủ tục hành chính, hoàn thiện luật hỗ trợ khởi nghiệp – đổi mới sáng tạo, khuyến khích tín dụng xanh, đa dạng hóa nguồn vốn và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đây đều là những vấn đề sống còn đối với SMEs. Tôi muốn nhấn mạnh ba nhóm chính sách thiết thực nhất mà các doanh nghiệp nhỏ đang cần.
Thứ nhất là chính sách về tiếp cận tín dụng, cần thiết lập các cơ chế bảo lãnh tín dụng, xếp hạng tín nhiệm độc lập và thúc đẩy số hóa dữ liệu tài chính của SMEs để ngân hàng có cơ sở đánh giá tín dụng minh bạch hơn. Việc kéo dài các gói tín dụng ưu đãi trung – dài hạn và mở rộng các quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ nên được đặt ở mức ưu tiên quốc gia.
Thứ hai là chính sách về chuyển đổi số và phát triển công nghệ. Nhà nước có thể hỗ trợ SMEs thông qua các chương trình chuyển giao công nghệ, đồng tài trợ các dự án ứng dụng số hóa trong sản xuất – vận hành – marketing, đồng thời kết nối SMEs với các đối tác lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ ba là chính sách đào tạo nhân lực và phát triển năng lực tổ chức. Không chỉ dừng ở các lớp kỹ năng, chúng ta cần có hệ thống cố vấn, huấn luyện doanh nghiệp, đào tạo CEO và cung cấp công cụ đánh giá sức khỏe tổ chức – giúp doanh nghiệp nhỏ xây được nền tảng vận hành bài bản để mở rộng quy mô bền vững. Nếu các nhóm chính sách này được triển khai đồng bộ và có giám sát từ cộng đồng doanh nghiệp, tôi tin rằng chúng ta sẽ không chỉ có thêm nhiều doanh nghiệp nhỏ, mà sẽ có thêm nhiều doanh nghiệp nhỏ “lớn lên được” theo đúng nghĩa.
- Được biết Phú Thái Hoildings đặt mục tiêu hỗ trợ toàn diện khoảng 300 doanh nghiệp SMEs, vậy ông nhìn nhận Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị có ý nghĩa thế nào đối với mục tiêu này?
Ông Phạm Đình Đoàn: Đối với chúng tôi, Nghị quyết 68 giống như một sự tiếp sức đúng thời điểm. Khi Phú Thái khởi động chương trình “SME 300” – mục tiêu hỗ trợ toàn diện cho 300 doanh nghiệp nhỏ và vừa từ nay đến 2033 – chúng tôi hiểu rõ rằng: chỉ một doanh nghiệp lớn là không đủ để làm nên một hệ sinh thái bền vững, phải có sự phát triển đồng đều, tương hỗ và lan tỏa của cả chuỗi doanh nghiệp, trong đó SMEs là lực lượng nền tảng.
Nghị quyết đã xác lập vai trò chiến lược của khu vực tư nhân, đồng thời mở đường cho các mô hình hợp tác công – tư mới, trong đó doanh nghiệp lớn có thể đồng hành cùng nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển. Với Phú Thái, đó là cơ sở chính sách để chúng tôi mở rộng chương trình “SME 300” trên quy mô toàn quốc, đồng thời kết nối chặt chẽ hơn với các định chế tài chính, tổ chức đào tạo và các quỹ đầu tư khởi nghiệp. Chúng tôi kỳ vọng có thể thiết lập một mô hình huấn luyện – đầu tư – đồng hành khép kín, nơi doanh nghiệp nhỏ không chỉ nhận được nguồn vốn, mà còn được tiếp cận thị trường, công nghệ và tư duy quản trị hiện đại. Và chính Nghị quyết 68 là tấm nền chính sách giúp các mô hình như vậy có thêm niềm tin để nhân rộng.
- Để 300 doanh nghiệp SMEs có thể “vươn tầm quốc tế”, theo ông, đâu là những ưu tiên cấp thiết cần triển khai ngay từ phía nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp lớn?
Ông Phạm Đình Đoàn: Đưa một doanh nghiệp nhỏ “lớn lên được” đã khó, giúp họ có thể vươn ra thị trường quốc tế còn khó gấp nhiều lần – vì đó là bài toán tổng hòa giữa năng lực nội tại, hệ sinh thái hỗ trợ và môi trường thể chế. Theo tôi, nếu Việt Nam thực sự muốn có một thế hệ SMEs hội nhập quốc tế một cách chủ động, chúng ta phải bắt đầu từ ba ưu tiên căn bản.
Thứ nhất, phải định nghĩa lại thế nào là “SMEs vươn tầm quốc tế”. Không phải doanh nghiệp nào cũng cần hay có thể xuất khẩu trực tiếp. Nhưng doanh nghiệp đó có thể tham gia một khâu trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cung cấp dịch vụ đạt chuẩn quốc tế, hay đáp ứng được yêu cầu từ các đối tác nước ngoài trong logistics, kỹ thuật số, hay quản trị tiêu chuẩn. Do đó, chính sách cần linh hoạt và phân tầng: từ nhóm doanh nghiệp có tiềm năng xuất khẩu, đến nhóm có thể trở thành vệ tinh trong hệ sinh thái toàn cầu.
Thứ hai, phải xây dựng “hệ sinh thái nâng đỡ xuất khẩu” cho SMEs. Không chỉ là xúc tiến thương mại, mà phải bao gồm hệ thống logistics kết nối xuyên biên giới, nền tảng pháp lý song ngữ, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đăng ký sở hữu trí tuệ và hướng dẫn tiêu chuẩn hóa sản phẩm theo từng thị trường. Các tổ chức nhà nước có thể hợp tác với các hiệp hội ngành hàng, trung tâm R&D và các doanh nghiệp đầu chuỗi để xây dựng mô hình “vùng xuất khẩu thông minh” hoặc “chuỗi giá trị theo ngành hàng”.
Thứ ba, cộng đồng doanh nghiệp lớn cần mở vai trò dẫn dắt – từ tư duy đến hành động. Không ai hiểu thị trường quốc tế hơn những doanh nghiệp đã đi trước. Nếu họ chủ động chia sẻ nền tảng hạ tầng, kết nối thị trường, kinh nghiệm pháp lý và thậm chí là chuyển giao đơn hàng – thì SMEs sẽ đi nhanh hơn, giảm được chi phí thử – sai và tiếp cận thị trường với mức độ sẵn sàng cao hơn. Đây là tinh thần mà Phú Thái đang thực hiện trong chương trình SME 300: không phải chọn 300 doanh nghiệp để “dạy”, mà cùng họ “làm thật” – từng đơn hàng, từng thị trường, từng bước chuyển đổi.
Vì vậy, để 300 hay 3.000 doanh nghiệp SMEs có thể vươn ra khu vực, điều quan trọng nhất không phải là khẩu hiệu, mà là thiết kế được một hệ sinh thái phát triển có người dẫn đường, có thể đo lường được tiến trình và có cam kết cùng nhau đi đến đích.
- Ông có thông điệp gì muốn gửi tới các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm cơ hội trong bối cảnh mới đầy khát vọng nhưng cũng nhiều thách thức này?
Ông Phạm Đình Đoàn: Tôi muốn chia sẻ một điều rất thật lòng: làm kinh doanh chưa bao giờ là dễ dàng, nhất là trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động như hiện nay. Nhưng tôi tin rằng, chính trong khó khăn mới là lúc bộc lộ rõ bản lĩnh, nội lực và ý chí vươn lên. Việt Nam chúng ta có lợi thế rất lớn – không chỉ về thị trường, mà còn ở thế hệ doanh nhân trẻ có tinh thần học hỏi và khát vọng đổi mới. Điều quan trọng là không ai được bỏ lại phía sau.
Với các doanh nghiệp nhỏ, tôi nghĩ có ba điều cần khắc ghi. Thứ nhất, hãy đầu tư vào năng lực tổ chức – vì doanh nghiệp không thể phát triển nếu thiếu hệ thống. Kể cả quy mô nhỏ, nhưng nếu có chiến lược rõ ràng, có dữ liệu, có quy trình – thì mới có thể lớn lên một cách bền vững và tự chủ.
Thứ hai, đừng ngại thay đổi – đặc biệt là chuyển đổi số, minh bạch hóa và chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế. Thế giới đang thay đổi rất nhanh, nếu không chủ động thích nghi, chúng ta sẽ bị loại khỏi cuộc chơi dù đang có một sản phẩm tốt.
Thứ ba, hãy tìm kiếm sự kết nối. Không ai đi xa nếu đi một mình. Hãy chủ động liên kết với các hiệp hội, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp, các tập đoàn lớn, các quỹ đầu tư và cả các đối tác quốc tế. Họ có thể không giúp ta tất cả, nhưng sẽ mở ra những cánh cửa mới mà một mình ta khó mà nhìn thấy.
Tôi luôn tin rằng: mỗi doanh nghiệp SMEs là một hạt giống. Và nếu có đất tốt, ánh sáng và được tưới nước đúng cách – họ sẽ lớn lên, tạo ra quả ngọt không chỉ cho bản thân, mà cho cả nền kinh tế quốc dân.
10:49:00 AM GMT+7Thứ 2, 08/09/2025
10:45:00 AM GMT+7Thứ 2, 08/09/2025
10:41:00 AM GMT+7Thứ 2, 08/09/2025
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
+ 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global