Thứ 2, 13/10/2025 | English | Vietnamese
02:48:00 PM GMT+7Thứ 2, 13/10/2025
Bà Đào Thị Thu Thủy, Giám đốc chương trình MBA, Chánh văn phòng Tổ chức Khoa học và Chuyên gia Việt Nam toàn cầu (AVSE Global) khẳng định, khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò trung tâm trong hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng hai con số mà Việt Nam hướng tới trong những thập niên tới, nhờ vàosức mạnh của động lực nội sinh, tính linh hoạt cao, khả năng tạo việc làm lớn và sức cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Bà Thuỷ nhấn mạnh không có quốc gia phát triển nào mà không dựa trên sức mạnh của khu vực tư nhân. Điều quan trọng là chúng ta kiến tạo đúng môi trường để khơi dậy và giải phóng tiềm lực ấy.
Bà đánh giá thế nào về vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong việc hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng hai con số mà Việt Nam hướng tới trong những năm tới?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò trung tâm trong hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng hai con số mà Việt Nam hướng tới trong những thập niên tới, nhờ vào sức mạnh của động lực nội sinh, tính linh hoạt cao, khả năng tạo việc làm lớn và sức cạnh tranh ngày càng gia tăng. Hiện nay, khu vực này tạo ra khoảng 82% – 85% tổng số việc làm trên cả nước, cao hơn bất kỳ khu vực nào khác, theo Cục Thống kê và các phân tích từ Vietnam Law Magazine và Fulcrum.sg.
Đồng thời, khu vực tư nhân đóng góp gần 50% GDP, 56% tổng đầu tư xã hội và là lực lượng quan trọng trong xuất khẩu và thu ngân sách nhà nước (Vietnam Law Magazine, 2024). Tuy nhiên mức đóng góp này còn thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển (80% – 90%) và một số nước trong khu vực như Thái Lan hay Trung Quốc (60% – 70%) (theo (OECD, 2023; ADB, 2022)). Điều đó cho thấy dư địa rất lớn để kinh tế tư nhân bứt phá nếu được “giải phóng” đúng cách thông qua cải cách thể chế, tiếp cận tín dụng, và nâng cao năng suất.
Ngoài ra, khu vực tư nhân cũng là nơi diễn ra mạnh mẽ nhất quá trình đổi mới sáng tạo, nhất là trong các ngành như công nghệ số, thương mại điện tử, logistics, những lĩnh vực đang dẫn dắt làn sóng chuyển đổi số tại Việt Nam.
Với đặc trưng là dễ thích nghi và linh hoạt trong mô hình vận hành, kinh tế tư nhân có khả năng phản ứng nhanh với biến động toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh thương chiến Mỹ - Trung tái bùng nổ dưới thời Trump 2.0 và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng. Điều này đặt ra cơ hội lớn nếu Việt Nam phát huy hiệu quả vai trò khu vực tư nhân.
Hơn nữa, nhiều chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước như Nghị quyết 57-NQ/TW (2023) về xây dựng đội ngũ doanh nhân, Nghị quyết 59-NQ/TW về phát triển vùng Đông Nam Bộ, hay gần đây là Nghị quyết 68/NQ-CP (2024) về cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực kinh tế tư nhân như một trụ cột phát triển. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng bất định và Việt Nam đang nỗ lực vươn lên thành quốc gia thu nhập cao, kinh tế tư nhân chính là trụ cột nội lực cần được phát huy tối đa để tạo đà bứt phá, dẫn dắt tăng trưởng bền vững và bao trùm.
Theo bà, đâu là những điều kiện tiên quyết để kinh tế tư nhân có thể trở thành động lực chủ đạo cho tăng trưởng cao và bền vững, thay vì chỉ là “vệ tinh” của khối nhà nước hoặc FDI?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Để khu vực kinh tế tư nhân thực sự trở thành động lực chủ đạo cho tăng trưởng cao và bền vững, thay vì chỉ là “vệ tinh” của khu vực nhà nước hoặc FDI, Việt Nam cần hội tụ một loạt điều kiện tiên quyết mang tính thể chế, cấu trúc và chiến lược. Trước hết, cần thiết lập một môi trường pháp lý và thể chế minh bạch, ổn định, nơi mọi doanh nghiệp, không phân biệt sở hữu, đều được tiếp cận công bằng với các nguồn lực như đất đai, tín dụng, và cơ hội thị trường.
Thứ hai, chính sách cần định hướng theo mô hình “đồng hành dài hạn” giữa nhà nước và doanh nghiệp tư nhân, thông qua cơ chế như “Hiệp ước kinh tế tư nhân” đề xuất trong Báo cáo AVSE. Hiệp ước này sẽ cam kết khuyến khích đổi mới, minh bạch hóa chính sách thuế, đơn giản hóa thủ tục hành chính, thiết lập hệ thống đánh giá doanh nghiệp dựa trên năng suất và năng lực đổi mới sáng tạo.
Thứ ba, phải có chiến lược hỗ trợ hình thành và phát triển các “doanh nghiệp thủ lĩnh”, đóng vai trò dẫn dắt trong hệ sinh thái nội địa, qua đó tạo liên kết chuỗi giá trị giữa doanh nghiệp lớn và SMEs, thay vì để doanh nghiệp nhỏ phát triển rời rạc và bị động. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc, Đài Loan và Nhật Bản cho thấy vai trò quan trọng của các tập đoàn nội địa lớn trong việc lan tỏa công nghệ, kỹ năng và năng suất cho phần còn lại của nền kinh tế.
Cuối cùng, cần đẩy mạnh phát triển nội lực doanh nghiệp thông qua giáo dục, chuyển đổi số và đầu tư cho R&D. Việc thúc đẩy nội lực không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp doanh nghiệp nội địa thoát khỏi tình trạng “lắp ráp, gia công”, từng bước làm chủ công nghệ và chiếm lĩnh chuỗi giá trị toàn cầu. Tóm lại, để kinh tế tư nhân không còn là “vệ tinh” mà trở thành hạt nhân của tăng trưởng, Việt Nam cần một hệ sinh thái chính sách nhất quán, hiện đại và thực sự hướng về doanh nghiệp tư nhân nội địa như một lực lượng kiến tạo phát triển quốc gia.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn trong nước đã vươn ra toàn cầu. Bà đánh giá ra sao về tiềm năng hình thành những tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực và thế giới từ Việt Nam?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Việt Nam hoàn toàn có tiềm năng hình thành những tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực và thế giới trong thời gian tới, dựa trên những nền tảng thực tiễn đang dần được định hình và những bài học chiến lược từ quốc tế.
Trong những năm qua, nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn của Việt Nam như Vingroup, Thaco, Vietjet, FPT hay Masan đã cho thấy khả năng vươn ra thị trường quốc tế trong các lĩnh vực bất động sản, công nghệ, logistics, y tế, hàng không và chế biến thực phẩm. Những doanh nghiệp này không chỉ phát triển mạnh trong nước mà còn bắt đầu xây dựng thương hiệu tại các thị trường khu vực như ASEAN, Đông Bắc Á và một số nước phát triển.
Tuy nhiên, để thực sự hình thành các tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực và toàn cầu, Việt Nam cần tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đầu ngành phát huy vai trò “doanh nghiệp thủ lĩnh”. Doanh nghiệp thủ lĩnh là những công ty có khả năng dẫn dắt đổi mới sáng tạo, định hình ngành chiến lược, lan tỏa năng lực tới các doanh nghiệp nhỏ hơn trong chuỗi cung ứng.
Bài học từ Hàn Quốc, Nhật Bản hay Đài Loan cho thấy: nếu có chính sách định hướng đúng đắn, các tập đoàn tư nhân hoàn toàn có thể trở thành trụ cột công nghiệp hóa và là “đại sứ” cho thương hiệu quốc gia trên thị trường toàn cầu. Một ví dụ cụ thể và điển hình là Samsung của Hàn Quốc. Từ một công ty gia đình quy mô nhỏ trong lĩnh vực thương mại vào thập niên 1930, Samsung đã trở thành tập đoàn tư nhân hàng đầu thế giới, đóng vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa thần tốc của Hàn Quốc.
Dưới sự hỗ trợ định hướng mạnh mẽ của chính phủ Hàn Quốc từ thập niên 1960–1980, thông qua các chính sách như: tín dụng ưu đãi, bảo hộ thị trường trong nước, và hỗ trợ xuất khẩu, Samsung được lựa chọn là một trong những “chaebol chủ lực” để dẫn dắt công nghiệp hóa. Nhờ đó, tập đoàn này đã mở rộng sang các lĩnh vực then chốt như điện tử, đóng tàu, xây dựng và hóa chất, góp phần đáng kể vào tăng trưởng GDP, xuất khẩu và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.
Đến nay, Samsung chiếm hơn 20% giá trị xuất khẩu quốc gia và là biểu tượng toàn cầu của thương hiệu Hàn Quốc. Hãng không chỉ tiên phong trong công nghệ vi mạch, điện thoại di động mà còn giúp định vị Hàn Quốc như một trung tâm công nghệ cao toàn cầu.
Điều kiện tiên quyết là xây dựng một hệ sinh thái thuận lợi, bao gồm tài chính dài hạn, tiếp cận thị trường quốc tế, ưu đãi có chọn lọc và quan trọng nhất là một tầm nhìn quốc gia về thương hiệu và năng lực công nghiệp. Ngoài ra, cần có cơ chế hỗ trợ để những doanh nghiệp tư nhân này không đơn độc, mà được kết nối với hệ thống khoa học công nghệ, nhân lực chất lượng cao và mạng lưới kiều bào toàn cầu.
Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng, với 17 FTA có hiệu lực và vị thế ngày càng cao trên trường quốc tế, việc hình thành các tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực và thế giới không chỉ là khả thi mà còn là một chiến lược tất yếu để nâng cao vị thế quốc gia và đạt mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045.
Để đạt tăng trưởng hai con số, vai trò của đổi mới sáng tạo, công nghệ và năng suất lao động là rất quan trọng. Bà nhìn nhận thế nào về năng lực đổi mới của khu vực tư nhân Việt Nam trong lĩnh vực này ở thời điểm hiện nay?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Đổi mới sáng tạo, công nghệ và năng suất lao động là ba trụ cột không thể thiếu để Việt Nam đạt được mục tiêu tăng trưởng hai con số trong dài hạn.
Trong bối cảnh đó, khu vực kinh tế tư nhân đã và đang thể hiện vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình chuyển đổi này, song vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, tài chính, thương mại điện tử và logistics, đã chủ động ứng dụng các nền tảng công nghệ mới như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
Việt Nam được xếp thứ 44/133 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, tăng 18 bậc so với năm trước, trong đó đặc biệt mạnh về trụ cột đầu vào (thể chế, vốn con người), nhưng điểm số đầu ra sáng tạo và kết quả thị trường vẫn còn hạn chế, cho thấy khoảng trống trong thương mại hóa R&D.”
Thực trạng đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) vẫn còn khá hạn chế. Tỷ lệ đầu tư cho R&D so với GDP của Việt Nam hiện chỉ vào khoảng 0,5%, thấp hơn nhiều so với các quốc gia dẫn đầu trong khu vực như Hàn Quốc (4,8%) hay Trung Quốc (2,4%).
Đặc biệt, chỉ khoảng 4% doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam có hợp tác nghiên cứu với trường đại học hoặc viện nghiên cứu, một tỷ lệ rất thấp so với các quốc gia có hệ sinh thái đổi mới hiệu quả. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nghiên cứu và phát triển (R&D) là động lực then chốt giúp các quốc gia như Pháp, Hàn Quốc, Singapore hay Israel bứt phá và chuyển mình thành công.
Moustapha & Yu (2021) nghiên cứu định lượng trên 35 quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cho thấy 1% tăng trong chi tiêu cho R&D có thể giúp tăng 2,83% GDP thực tế – phản ánh vai trò then chốt của đổi mới sáng tạo đối với tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Bên cạnh đó, chênh lệch về trình độ công nghệ giữa các ngành còn lớn. Trong khi các doanh nghiệp dịch vụ và thương mại có mức độ ứng dụng công nghệ khá cao, thì lĩnh vực sản xuất, vốn chiếm 24% giá trị gia tăng của nền kinh tế, vẫn sử dụng công nghệ ở mức thấp, nông nghiệp vẫn chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
Điều này cho thấy yêu cầu cấp thiết cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào phát triển nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực công nghệ, cũng như cần có chính sách hỗ trợ R&D thực chất hơn như tín dụng thuế, quỹ đổi mới, và ưu đãi đầu tư có điều kiện.
Tóm lại, khu vực tư nhân Việt Nam đã có những bước tiến đáng ghi nhận trong đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ, nhưng để thực sự trở thành động lực tăng trưởng hai con số, cần sự bứt phá về đầu tư R&D, sự gắn kết giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học và một chiến lược quốc gia rõ ràng về nâng cao năng suất lao động thông qua chuyển đổi công nghệ.
-Theo bà, cần thay đổi hoặc hoàn thiện những chính sách gì để tạo môi trường thực sự bình đẳng, minh bạch, thuận lợi cho kinh tế tư nhân bứt phá?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Để khu vực kinh tế tư nhân thực sự bứt phá và đóng vai trò chủ đạo trong tăng trưởng kinh tế, Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện một hệ thống chính sách công bằng, minh bạch và định hướng dài hạn, với trọng tâm là cải cách thể chế, cải thiện tiếp cận nguồn lực và đảm bảo cạnh tranh bình đẳng.
Trước hết, cải cách thể chế là điều kiện tiên quyết, cần xóa bỏ tình trạng phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp nhà nước, FDI và tư nhân nội địa, vốn vẫn tồn tại trong ưu đãi thuế, đấu thầu công, hoặc tiếp cận chính sách hỗ trợ.
Trong Báo cáo Đề xuất thúc đẩy phát triển khu vực kinh tế tư nhân tháng 1/2025 của AVSE Global, chúng tôi đã đề xuất xây dựng “Hiệp ước Kinh tế tư nhân” giữa Chính phủ và khu vực tư nhân, đặt ra nguyên tắc quản trị minh bạch, ổn định pháp lý, khuyến khích đổi mới, và cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân ở tất cả các giai đoạn phát triển.
Về tiếp cận vốn, cần tăng cường vai trò của các ngân hàng công hoặc tổ chức tín dụng phát triển để cung cấp tín dụng ưu đãi dài hạn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn chiếm 97% tổng số doanh nghiệp nhưng lại rất khó tiếp cận nguồn vốn chính thức, chỉ 17,8% doanh nghiệp tiếp cận được tín dụng từ ngân hàng (2022) như đã đề cập phía trên; đồng thời nên phát triển thị trường vốn mạo hiểm và thị trường trái phiếu doanh nghiệp cho tư nhân.
Về chính sách đất đai, cần cải thiện tính minh bạch trong quy hoạch, định giá và thủ tục giao đất, hiện là rào cản lớn cho các doanh nghiệp nhỏ. Đối với chính sách thuế, nên chuyển từ cơ chế ưu đãi theo ngành sang cơ chế ưu đãi theo hiệu quả, ví dụ miễn, giảm thuế cho các doanh nghiệp có chỉ số năng suất, R&D hoặc ESG vượt ngưỡng. Điều này sẽ khuyến khích cạnh tranh lành mạnh thay vì tạo đặc quyền cho một nhóm thiểu số. Thêm nữa, chính sách đất đai cần đảm bảo công bằng giữa khu vực FDI và khu vực kinh tế tư nhân.
Cuối cùng, cần đảm bảo đấu thầu công khai và công bằng, nơi doanh nghiệp tư nhân có thể tiếp cận các gói thầu lớn trong giáo dục, y tế, hạ tầng với tiêu chí minh bạch và năng lực kỹ thuật, không dựa trên quan hệ hay sở hữu vốn nhà nước.
Kinh nghiệm từ Hàn Quốc và Singapore cho thấy, một môi trường chính sách cạnh tranh bình đẳng là yếu tố quan trọng giúp khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò dẫn dắt trong nền kinh tế. Tóm lại, việc hoàn thiện chính sách cho khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là tháo gỡ khó khăn, mà là kiến tạo một hệ sinh thái phát triển toàn diện, nơi doanh nghiệp nội địa không còn đứng bên lề, mà trở thành trung tâm của quá trình đổi mới và tăng trưởng quốc gia.
Với kinh nghiệm quốc tế và vai trò trong các tổ chức tư vấn chính sách, bà có thể đề xuất những định hướng chiến lược dài hạn để kinh tế tư nhân Việt Nam thực sự trở thành “động lực tăng trưởng chính”?
Bà Đào Thị Thu Thủy: Với kinh nghiệm từ các quốc gia thành công như Hàn Quốc, Singapore, Israel hay Đài Loan cùng với thực tiễn tư vấn chính sách tại Việt Nam, tôi cho rằng để khu vực kinh tế tư nhân thực sự trở thành “động lực tăng trưởng chính” và giúp Việt Nam đạt mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, cần thực hiện một số định hướng chiến lược dài hạn sau:
Thứ nhất, xây dựng và thực thi mô hình phát triển dựa trên nội lực, mô hình 5i: gồm Inner power (sức mạnh nội tại), Investment (thu hút đầu tư), Infusion (hấp thụ công nghệ), Innovation (đổi mới sáng tạo) và Internationalization (quốc tế hóa). Mô hình này, AVSE Global (2025) đề xuất dựa trên mô hình 3i được kiến nghị bởi Ngân hàng Thế giới nhằm thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, không chỉ thúc đẩy tăng trưởng về lượng mà còn hướng tới chiều sâu, bền vững và tự chủ cho doanh nghiệp Việt.
Thứ hai, lựa chọn một số ngành ưu tiên chiến lược có giá trị gia tăng cao như công nghệ số, kinh tế xanh, logistics, y tế – giáo dục chất lượng cao, công nghiệp sáng tạo… Đây là các lĩnh vực giúp doanh nghiệp tư nhân Việt Nam xây dựng lợi thế cạnh tranh độc lập, thay vì phụ thuộc vào FDI hay các chuỗi gia công giá trị thấp. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc và Singapore cho thấy định hướng ngành đúng đắn, kết hợp với chính sách hỗ trợ dài hạn, sẽ tạo “cú hích” lớn cho khu vực tư nhân vươn lên quy mô toàn cầu.
Thứ ba, phát triển một hệ sinh thái đồng bộ cho doanh nghiệp tư nhân, gồm hạ tầng thể chế minh bạch, tài chính thuận lợi, nhân lực chất lượng cao và môi trường cạnh tranh lành mạnh. Đặc biệt, cần coi “doanh nghiệp thủ lĩnh” là trung tâm lan tỏa năng suất và đổi mới cho toàn bộ hệ sinh thái, như vai trò của Samsung với các SMEs Hàn Quốc hay Foxconn với Đài Loan.
Thứ tư, gắn giá trị quốc gia với bản sắc doanh nghiệp tư nhân, xây dựng một bộ “giá trị chung” cho khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam, như tinh thần trách nhiệm, sáng tạo, và phát triển bền vững, tương tự như hệ giá trị AKHLAK của Indonesia hay văn hóa Monozukuri của Nhật Bản. Điều này giúp doanh nghiệp tư nhân không chỉ mạnh về kinh tế mà còn trở thành lực lượng kiến tạo xã hội hài hòa, công bằng và tự cường.
Cuối cùng, kiến tạo một khế ước phát triển dài hạn giữa nhà nước và khu vực tư nhân, qua đó tạo niềm tin, tầm nhìn và hành lang pháp lý ổn định để doanh nghiệp tư nhân đầu tư cho tương lai. Chính phủ không cần “làm thay” khu vực tư nhân, nhưng cần đóng vai trò kiến tạo, thiết lập “luật chơi” rõ ràng, công bằng, và đồng hành với doanh nghiệp qua những cam kết dài hạn về chính sách, thị trường và hỗ trợ chiến lược.
Trân trọng cảm ơn bà!
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
+ 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global