VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 4, 05/11/2025 | English | Vietnamese

Trang chủTin tổng hợpLời giải để kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030

Lời giải để kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030

10:41:00 AM GMT+7Thứ 4, 27/08/2025

Để đạt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, Việt Nam cần vượt qua nhiều rào cản về thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực và bảo mật dữ liệu.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, kinh tế số nổi lên như một xu thế tất yếu và trở thành yếu tố cốt lõi trong cấu trúc phát triển của các nền kinh tế hiện đại. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2023) khẳng định: “Kinh tế số là động lực chính để tăng trưởng bao trùm, sáng tạo và bền vững”.

Tại Việt Nam, nhận thức rõ vai trò chiến lược của kinh tế số, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách có tầm nhìn dài hạn, nổi bật nhất là Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu, đến năm 2030 kinh tế số sẽ đóng góp tối thiểu 30% GDP, với các lĩnh vực mũi nhọn, gồm: thương mại điện tử, công nghiệp số, nông nghiệp thông minh, tài chính - ngân hàng số và dịch vụ công trực tuyến.

Theo Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024, kinh tế số Việt Nam ước tính đóng góp 18,3% vào GDP quốc gia, tăng so với mức 14,3% năm 2022. Đây là một bước tiến đáng kể, phản ánh kết quả của quá trình triển khai đồng bộ các chương trình chuyển đổi số từ Trung ương đến địa phương.

Tốc độ tăng trưởng trung bình của kinh tế số năm 2024 đạt trên 20%, nổi bật trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính số, thanh toán không dùng tiền mặt và dịch vụ công trực tuyến. Trong đó, thương mại điện tử ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất, đạt gần 25% so với năm 2023.

Nhận diện thách thức

Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực trong năm 2024, quá trình phát triển kinh tế số tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Các rào cản không chỉ liên quan đến công nghệ, mà còn bao gồm các yếu tố về thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực và bảo mật dữ liệu.

Một trong những trở ngại lớn nhất hiện nay là hệ thống pháp luật chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của các mô hình kinh doanh số. Theo báo cáo năm 2024 của Ban Chỉ đạo Quốc gia về Chuyển đổi số, nhiều loại hình mới như nền tảng kỹ thuật số xuyên biên giới, kinh tế gig, hay kinh tế chia sẻ vẫn chưa được điều chỉnh bởi các văn bản pháp lý cụ thể. Điều này gây khó khăn cho cơ quan quản lý trong việc giám sát và cho doanh nghiệp trong quá trình vận hành. Ví dụ, các nền tảng vận chuyển như Grab, Be… vẫn chưa có hướng dẫn rõ ràng liên quan đến nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội cho tài xế – lực lượng lao động làm việc theo hình thức cộng tác, vốn chưa được luật hóa đầy đủ.

Trở ngại tiếp theo đến từ hạ tầng số thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng yêu cầu phát triển. Mặc dù hạ tầng số tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, hệ thống vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu về xử lý dữ liệu lớn, triển khai trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật (IoT). Đặc biệt, chênh lệch về hạ tầng giữa các vùng, miền đang là vấn đề đáng quan tâm.

Thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực số chất lượng cao cũng là một thách thức không nhỏ đối với kinh tế số. Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, mỗi năm Việt Nam thiếu khoảng 150.000 nhân sự công nghệ thông tin, đặc biệt trong các chuyên ngành như an ninh mạng, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, điện toán đám mây và blockchain.

Báo cáo “Đánh giá năng lực nhân lực số Việt Nam 2024” của TopDev - nền tảng Tuyển dụng IT cho thấy, có tới 48% doanh nghiệp công nghệ không tuyển đủ người theo kế hoạch do thiếu ứng viên đáp ứng yêu cầu chuyên môn. Mức lương trung bình cho kỹ sư trí tuệ nhân tạo (AI) tại TP. HCM đã tăng lên 42 triệu đồng/tháng, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực phù hợp.

Cuối cùng là rủi ro an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Sự gia tăng mạnh mẽ của các giao dịch và nền tảng số kéo theo sự bùng nổ dữ liệu cá nhân, dữ liệu tài chính và dữ liệu doanh nghiệp. Tuy nhiên, năng lực phòng vệ mạng hiện chưa đáp ứng được mức độ rủi ro ngày càng cao.

Giải pháp nào để đạt mục tiêu 30% GDP vào năm 2030?

Nhằm hiện thực hóa mục tiêu kinh tế số đóng góp 30% GDP vào năm 2030 đã đề ra trong Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính cấu trúc. Những giải pháp này không chỉ nhằm khắc phục các rào cản hiện hữu mà còn hướng đến việc kiến tạo một hệ sinh thái số bền vững, có năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Trước mắt, cần ban hành khung pháp lý phù hợp với mô hình kinh doanh số. Trong đó. cần hoàn thiện hành lang pháp lý theo hướng linh hoạt và thích ứng với sự đổi mới không ngừng của mô hình kinh doanh số.

Một số văn bản pháp luật quan trọng cần sớm được ban hành hoặc sửa đổi gồm: Luật Giao dịch điện tử (sửa đổi), nhằm bảo đảm giá trị pháp lý tương đương với giao dịch truyền thống, áp dụng thống nhất cho cả chủ thể trong nước và quốc tế; Luật Dữ liệu cá nhân, hướng đến làm rõ phạm vi xử lý dữ liệu, trách nhiệm của các chủ thể liên quan và cơ chế xử phạt hành vi vi phạm, bảo đảm cân bằng giữa quyền riêng tư và nhu cầu đổi mới sáng tạo; Luật Kinh tế nền tảng (đề xuất), điều chỉnh hoạt động của các nền tảng số xuyên biên giới, bao gồm thương mại điện tử, gig economy, fintech và edtech nhằm bảo đảm minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và kiểm soát rủi ro xã hội.

Bên cạnh đó, cần thể chế hóa cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành chủ quản như Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính nhằm bảo đảm tính thống nhất trong triển khai chính sách. Chính quyền địa phương cần chủ động xây dựng Chiến lược chuyển đổi số cấp tỉnh, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội đặc thù thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ đạo từ Trung ương.

Đồng thời, hạ tầng số là nền tảng cốt lõi để thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững và toàn diện. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kết nối, lưu trữ và xử lý dữ liệu, Việt Nam cần triển khai đồng thời các giải pháp về mở rộng kết nối, nâng cấp trung tâm dữ liệu và thúc đẩy công nghệ điện toán đám mây nội địa.

Việc triển khai mạng 5G thương mại trên phạm vi toàn quốc cũng cần được đẩy nhanh, đặc biệt tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và vùng nông thôn.

Việt Nam cũng nên đầu tư xây dựng ít nhất 5 trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn Tier III (mức độ yêu cầu tính sẵn sàng và hoạt động liên tục cao) trở lên trong giai đoạn 2025–2030, ưu tiên đặt tại các vùng kinh tế trọng điểm như Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng và Cần Thơ. Đây là điều kiện cần thiết để bảo đảm an toàn dữ liệu, hỗ trợ các dịch vụ công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT). Đồng thời, cần khuyến khích doanh nghiệp trong nước phát triển nền tảng điện toán đám mây nội địa, hướng đến việc làm chủ công nghệ lõi, bảo vệ chủ quyền dữ liệu quốc gia và giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.

Việt Nam cũng cần xác định nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong quá trình chuyển đổi số quốc gia. Để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế số bền vững, Việt Nam cần triển khai các giải pháp toàn diện từ giáo dục chính quy đến đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện hữu.

Theo đó, các chương trình đào tạo đại học và cao đẳng cần tích hợp kỹ năng số cơ bản, đồng thời mở rộng các chuyên ngành liên quan đến công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, khoa học dữ liệu, thiết kế trải nghiệm người dùng (UX/UI), và an ninh mạng. Bộ Giáo dục và Đào tạo cần thúc đẩy mô hình liên kết ba bên giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước, nhằm bảo đảm nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tiễn và xu hướng công nghệ toàn cầu.

Chính phủ cần thành lập quỹ hỗ trợ đào tạo nhân lực số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm đang chịu nhiều thách thức trong tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao. Song song đó, cần phát triển các nền tảng học trực tuyến mở, phổ biến tài nguyên học liệu số về chuyển đổi số, giúp mọi đối tượng kể cả người dân vùng nông thôn có cơ hội học tập suốt đời.

An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu cũng là nền tảng cho sự phát triển bền vững của kinh tế số. Khi lượng dữ liệu cá nhân, tài chính và doanh nghiệp tăng nhanh, yêu cầu bảo vệ an toàn mạng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việt Nam cần triển khai đồng thời các giải pháp kỹ thuật, pháp lý và nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực tự vệ trên không gian mạng.

Việt Nam cũng cần tăng cường đầu tư cho Hệ thống giám sát và ứng cứu sự cố an toàn thông tin quốc gia (VN-CERT), nâng cao khả năng phát hiện và phản ứng với các cuộc tấn công mạng tinh vi, đặc biệt là tấn công bằng mã độc có chủ đích và các lỗ hổng zero-day. Khuyến khích các doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, sử dụng dịch vụ bảo mật thông tin chuyên nghiệp, thay vì tự triển khai hệ thống với năng lực hạn chế. Đồng thời, các cơ quan nhà nước cần thiết lập quy trình kiểm tra an ninh mạng định kỳ cho các hệ thống thông tin cấp độ cao, như dữ liệu dân cư, tài chính, y tế và hành chính công.

Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giới hạn trong khối doanh nghiệp tư nhân mà cần được mở rộng toàn diện trong khu vực sản xuất, quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công. Đây là yếu tố then chốt để chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả quản trị xã hội.

Chính phủ cũng cần tiếp tục thúc đẩy tích hợp các cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, đất đai, doanh nghiệp, tài chính) thành một hệ thống liên thông, cho phép khai thác hiệu quả và ra quyết định dựa trên dữ liệu theo thời gian thực. Mục tiêu đến năm 2030 là 100% dịch vụ công trực tuyến đạt mức độ 4 – tức toàn bộ thủ tục được thực hiện hoàn toàn trên môi trường số, không cần giấy tờ và không yêu cầu tiếp xúc trực tiếp.

Đối với chính quyền các tỉnh, thành phố, đặc biệt là các địa phương có tiềm năng phát triển công nghiệp, nông nghiệp hoặc du lịch cần xây dựng chiến lược kinh tế số cấp tỉnh với mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được. Thiết lập các trung tâm chuyển đổi số địa phương để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận công nghệ, dữ liệu và dịch vụ số một cách hiệu quả.

Kinh tế số không chỉ là động lực tăng trưởng mới mà còn là nền tảng để Việt Nam vượt qua giới hạn của mô hình tăng trưởng truyền thống dựa vào lao động giá rẻ và khai thác tài nguyên. Để thành công, quá trình này đòi hỏi tầm nhìn chính sách dài hạn, năng lực thực thi mạnh mẽ và sự đồng thuận xã hội sâu rộng.

TheoTS. Tô Xuân Thanh, Trường Đại học Phenikaa / Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Kim Liên, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global