Thứ 6, 07/11/2025 | English | Vietnamese
10:16:00 AM GMT+7Thứ 3, 05/08/2025
Sau 5 năm thực thi EVFTA, thương mại Việt Nam – EU ghi nhận bước tiến rõ rệt, với kim ngạch tăng gần 30% và thặng dư liên tục mở rộng. Tuy nhiên, theo TS. Nguyễn Thường Lạng, nếu không cải thiện nội lực, chuẩn xanh có thể trở thành rào cản mới.
Sau 5 năm thực thi Hiệp định EVFTA, thương mại giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) đã ghi nhận những kết quả tích cực với tốc độ tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, việc tận dụng hiệu quả các cam kết vẫn là câu chuyện dài hơi. PV VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với PGS.TS. Nguyễn Thường Lạng, giảng viên cao cấp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, để nhìn nhận toàn diện hơn về cơ hội, thách thức và định hướng giải pháp trong giai đoạn tiếp theo.
Sau 5 năm thực thi EVFTA, ông đánh giá như thế nào về hiệu quả thương mại giữa Việt Nam và EU?
PGS.TS. Nguyễn Thường Lạng: Nếu nhìn vào những con số, có thể nói EVFTA đã tạo ra một cú hích thực sự cho quan hệ thương mại song phương. Trong vòng chưa đầy 5 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực (1/8/2020–1/8/2025), kim ngạch thương mại Việt Nam – EU đạt 298 tỷ USD, chiếm gần 40% tổng kim ngạch tích lũy giữa hai bên kể từ năm 1995. Điều đó cho thấy EVFTA đã có tác động tương đối rõ nét, đặc biệt là trong việc củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tính riêng năm 2024, kim ngạch thương mại hai chiều đạt 68,3 tỷ USD, tăng khoảng 23% so với năm EVFTA bắt đầu thực thi. Xuất khẩu của Việt Nam sang EU cũng tăng trưởng ấn tượng, từ 40,1 tỷ USD năm 2020 lên 51,6 tỷ USD năm 2024, giúp duy trì thặng dư thương mại lớn (34,9 tỷ USD). Đây là kết quả không dễ đạt được, nhất là trong bối cảnh nhiều nền kinh tế châu Âu đang tăng trưởng chậm lại sau đại dịch và khủng hoảng năng lượng.
EVFTA rõ ràng đã mở ra cơ hội lớn, nhưng liệu doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng được hết những cơ hội đó chưa, thưa ông?
PGS.TS. Nguyễn Thường Lạng: Tôi cho rằng mới chỉ tận dụng được một phần, và phần đó chủ yếu rơi vào các doanh nghiệp có tiềm lực – đặc biệt là trong nhóm FDI và một số doanh nghiệp xuất khẩu lớn. Thực tế cho thấy tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan theo EVFTA còn khiêm tốn. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế – vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, quy tắc xuất xứ hay truy xuất nguồn gốc mà thị trường EU đòi hỏi.
Cần hiểu rằng, EVFTA không chỉ là câu chuyện cắt giảm thuế, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt từng bước nâng cấp năng lực sản xuất, chuyển đổi xanh và số hóa theo chuẩn mực cao hơn. Nhưng nếu không chủ động nâng cấp nội lực, chúng ta rất dễ bị chính các tiêu chuẩn cao của EU trở thành rào cản kỹ thuật.
Một vấn đề nữa là mức độ phổ biến thông tin về EVFTA ở cấp doanh nghiệp vẫn còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa thực sự hiểu sâu các cam kết, chưa có chiến lược tiếp cận cụ thể với thị trường EU. Nếu không cải thiện điều này, cơ hội có thể vẫn tiếp tục trôi qua.
Theo ông, những thách thức lớn nhất hiện nay trong thực thi EVFTA là gì?
PGS.TS. Nguyễn Thường Lạng: Thách thức đầu tiên đến từ chính nội lực của nền kinh tế và hệ sinh thái doanh nghiệp trong nước. Chúng ta đang đứng trước áp lực nâng cao chất lượng hàng hóa, minh bạch chuỗi cung ứng, và đặc biệt là tiêu chuẩn môi trường – một yếu tố ngày càng quyết định trong chính sách nhập khẩu của EU. Rất nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện nay chưa thể đáp ứng yêu cầu về ESG (môi trường, xã hội và quản trị), trong khi đây là điều kiện bắt buộc nếu muốn duy trì lợi thế cạnh tranh tại EU.
Thách thức thứ hai là rủi ro từ môi trường địa chính trị và bảo hộ thương mại. Dù EVFTA mang tính cam kết dài hạn, nhưng EU ngày càng siết chặt tiêu chuẩn nhập khẩu thông qua các đạo luật mới như Cơ chế điều chỉnh carbon biên giới (CBAM), luật chống phá rừng, hay luật trách nhiệm giải trình về nhân quyền. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải thay đổi nhanh chóng về công nghệ, quy trình và cả tư duy kinh doanh.
Ngoài ra, năng lực thực thi chính sách trong nước cũng cần được cải thiện. Việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin, đào tạo nhân lực, chuyển giao công nghệ… vẫn chưa thực sự đồng đều. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành trong việc giải quyết những “nút thắt” cũng cần chủ động hơn, thay vì phản ứng bị động trước các rào cản phát sinh.

Trong bối cảnh đó, ông có đề xuất gì để Việt Nam khai thác tốt hơn EVFTA trong giai đoạn tiếp theo?
PGS.TS. Nguyễn Thường Lạng: Về tổng thể, cần có một chiến lược trung và dài hạn để “nâng tầm” chất lượng hội nhập, chứ không chỉ dừng lại ở việc gia tăng con số xuất khẩu. Tôi đề xuất một số giải pháp:
Thứ nhất, nâng cao năng lực thể chế và thực thi cam kết, đặc biệt là các quy định liên quan đến phát triển bền vững, môi trường và lao động. Việt Nam cần chủ động cập nhật, lồng ghép các tiêu chuẩn mới của EU vào hệ thống pháp luật và triển khai thực chất.
Thứ hai, hỗ trợ doanh nghiệp thích nghi và chuyển đổi, thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn, tiếp cận tài chính xanh, chuyển đổi số và đổi mới công nghệ. Đặc biệt, cần có cơ chế khuyến khích liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp lớn – nhỏ để cùng nâng cao năng lực xuất khẩu.
Thứ ba, xây dựng hệ thống cảnh báo và dự báo sớm các xu hướng chính sách từ EU, như các quy định mới về môi trường, thuế carbon, truy xuất nguồn gốc… để doanh nghiệp không bị “bất ngờ” và luôn trong thế chủ động.
Cuối cùng, tôi cho rằng Việt Nam nên đẩy mạnh hình ảnh quốc gia xuất khẩu gắn với giá trị xanh – sạch – bền vững. EVFTA không chỉ là sân chơi về hàng hóa, mà còn là sân chơi về chuẩn mực phát triển. Nếu chúng ta không tự nâng mình lên theo chuẩn mực đó, lợi thế từ EVFTA sẽ chỉ dừng lại ở ngắn hạn.
Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên Ngô Chung Khanh cho biết, kể từ khi EVFTA có hiệu lực, Bộ Công Thương đã trình Chính phủ ban hành Kế hoạch thực thi, đồng thời Thủ tướng cũng chỉ đạo các bộ, ngành và địa phương xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.
Ngay sau đó, các bộ ngành đã phối hợp chặt chẽ với hiệp hội ngành hàng để triển khai loạt hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp như tuyên truyền phổ biến thông tin, đào tạo về phát triển bền vững và thực thi tiêu chuẩn mới.
Thống kê cho thấy, trung bình mỗi năm có tới 340–350 hội nghị, hội thảo, tập huấn về EVFTA được tổ chức trên cả nước, chưa kể các chương trình hội chợ, triển lãm, hội thảo trực tuyến trong thời gian dịch Covid-19.
Các thông tin về Hiệp định được truyền tải liên tục trên nhiều kênh, giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức và năng lực tận dụng ưu đãi.
Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp đã thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt. Khi Hoa Kỳ thay đổi chính sách thương mại, một số doanh nghiệp đã nhanh chóng chuyển hướng sang EU và đạt được kết quả tốt, nhờ EVFTA. Điều này cho thấy nỗ lực chủ động của cộng đồng doanh nghiệp trước cơ hội mới.
Tuy nhiên, ông Ngô Chung Khanh cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, kể cả với các mặt hàng chủ lực như thủy sản, dệt may, da giày, rau quả... Điều đó cho thấy dư địa tăng trưởng vẫn còn rất lớn. Bên cạnh đó, công tác xây dựng thương hiệu hàng Việt tại EU cần được đẩy mạnh hơn nữa để tăng độ nhận diện và giá trị gia tăng.
Hiện nay, EU đang tích cực ký FTA với nhiều quốc gia khác, nên nếu Việt Nam không tranh thủ tận dụng tối đa EVFTA, lợi thế cạnh tranh có thể bị thu hẹp. Ông Khanh nhấn mạnh, thời gian tới doanh nghiệp không chỉ cần thích ứng, mà phải thay đổi tư duy và cách làm để bắt kịp với tiêu chuẩn mới.
Về phía Bộ Công Thương, các hoạt động hỗ trợ sẽ được nâng tầm, chuyển từ “lượng” sang “chất”. Các hội thảo, tập huấn sẽ tập trung đúng đối tượng cần tư vấn, thông tin. Đồng thời, Bộ đang xây dựng Đề án Hệ sinh thái tận dụng FTA để kết nối các chủ thể từ doanh nghiệp đến địa phương, giúp gia tăng nội lực và định vị thương hiệu trên thị trường xuất khẩu.
Bộ cũng đang triển khai Bộ Chỉ số FTA Index nhằm tăng hiệu quả theo dõi, đánh giá thực thi, đặc biệt trong bối cảnh phân quyền mạnh hơn cho các địa phương. Ông Ngô Chung Khanh cho biết thêm, sự phối hợp chủ động từ phía địa phương là yếu tố then chốt. Bộ Công Thương giữ vai trò hỗ trợ chính sách, còn địa phương cần là đầu mối triển khai sâu rộng để đưa EVFTA đi vào thực chất hơn trong đời sống kinh tế – doanh nghiệp.
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Kim Liên, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
| Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
| Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
| 📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
| + 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn | |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global