Chủ nhật, 19/10/2025 | English | Vietnamese
10:24:00 AM GMT+7Thứ 2, 15/09/2025
Sự hình thành thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đang mở ra một kênh đầu tư xanh tiềm năng. Tuy nhiên, để dòng vốn tài chính thực sự chảy vào lĩnh vực này, các rào cản pháp lý và kỹ thuật vẫn cần được tháo gỡ để tạo nền tảng cho một thị trường vận hành minh bạch và hiệu quả.
Theo ThS. Hồ Hương Thảo, Giảng viên Trường Đại học Yersin Đà Lạt, tín chỉ carbon không chỉ là công cụ hỗ trợ thực hiện các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, mà còn mở ra một kênh đầu tư đầy tiềm năng trong tương lai. Ngày 24/1/2025, Thủ tướng Chính
phủ đã ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg phê duyệt “Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam”, tạo nền tảng pháp lý cho việc vận hành chính thức thị trường này từ năm 2029. Đây được xem là bước đi quan trọng nhằm huy động nguồn lực tài chính từ tín chỉ carbon và định hướng doanh nghiệp tham gia thị trường một cách chuyên nghiệp, bài bản.
“Dự án tạo tín chỉ carbon là những hoạt động nhằm giảm hoặc loại bỏ khí nhà kính, từ đó tạo ra các tín chỉ có thể giao dịch. Về bản chất, đây là công cụ thực hiện cam kết giảm phát thải, đồng thời là cơ hội sinh lời cho các nhà đầu tư xanh”, bà Thảo phân tích.
Theo bà Thảo, giá trị của tín chỉ carbon phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trước hết là loại hình dự án: các tín chỉ từ dự án hấp thụ carbon tự nhiên như trồng rừng thường có giá trị cao hơn so với dự án năng lượng tái tạo, do mang lại lợi ích môi trường lâu dài và bền vững hơn. Bên cạnh đó, thị trường giao dịch cũng đóng vai trò quan trọng: tín chỉ được giao dịch trong các hệ thống bắt buộc như EU ETS có giá cao hơn nhờ các yêu cầu nghiêm ngặt và nguồn cung hạn chế.
Uy tín của tổ chức cấp tín chỉ và tiêu chuẩn chứng nhận, ví dụ như Gold Standard, cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị. Ngoài ra, cung - cầu toàn cầu là yếu tố quyết định biến động giá: khi chính sách khí hậu toàn cầu siết chặt, nhu cầu tăng lên sẽ đẩy giá tín chỉ tăng, ngược lại, nguồn cung dồi dào hoặc tín chỉ chất lượng thấp sẽ kéo giá xuống.
Ở góc độ pháp lý và chính sách, ThS. Đỗ Thu Hương (Khoa Pháp luật Quốc tế, Trường Đại học Luật Hà Nội) cho biết thị trường tín chỉ carbon hiện có hai hình thức chính: bắt buộc và tự nguyện. Các dự án tạo tín chỉ đóng vai trò cung cấp "hàng hóa" cho thị trường và cũng là một hình thức đầu tư đặc thù với tác động tích cực đến môi trường. Để khuyến khích mô hình này, theo bà Hương, cần có cơ chế ưu đãi nhất định, bởi các dự án không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần vào các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu. Vì vậy, tín chỉ carbon đang được nhìn nhận như một loại tài sản có thể trao đổi.
Bà Hương cũng nhận định Việt Nam có tiềm năng rất lớn để phát triển thị trường này. Trong lĩnh vực công nghiệp, tốc độ tăng trưởng nhanh và tỷ lệ phát thải cao cho thấy dư địa đáng kể để triển khai các giải pháp giảm phát thải. Trong lĩnh vực lâm nghiệp, tỷ lệ che phủ rừng trên 42% cùng với khả năng bảo vệ, phát triển và làm giàu rừng là điều kiện thuận lợi để tích lũy tín chỉ carbon. Riêng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế về địa lý và tài nguyên thiên nhiên so với các quốc gia trong khu vực. Tuy nhiên, tỷ lệ khai thác tín chỉ từ các dự án năng lượng hiện vẫn còn hạn chế – điều này cho thấy tiềm năng thị trường vẫn còn rất rộng mở.
Theo ThS. Đỗ Thu Hương, hiện nay Việt Nam đã có hơn 300 dự án đăng ký theo các tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên mới chỉ khoảng một nửa đủ điều kiện để được cấp tín chỉ carbon. Phần lớn các dự án tập trung vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng, cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn nhưng vẫn chưa được khai thác đầy đủ. Nguyên nhân chủ yếu đến từ những vướng mắc về pháp lý và kỹ thuật. Về phía doanh nghiệp, việc thiếu công cụ đo lường, báo cáo và xác định giá trị pháp lý của tín
chỉ carbon khiến các dự án gặp khó khăn trong việc chứng minh hiệu quả và tiếp cận thị trường.
Bà Hương cho biết hiện nay, quá trình đo lường và thẩm định vẫn phụ thuộc phần lớn vào các tổ chức quốc tế độc lập, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến chi phí và giá trị của tín chỉ carbon khi giao dịch. Trong khi đó, Việt Nam vẫn chưa có khung pháp lý rõ ràng
để xác định các ngành nghề, lĩnh vực được hưởng tín dụng xanh hoặc hệ thống tiêu chí thống nhất để đánh giá tác động môi trường phục vụ hoạt động cho vay.
Bà Hương cũng chỉ ra rằng, một bộ phận doanh nghiệp trong nước vẫn chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích và cơ hội từ tín chỉ carbon, dẫn tới sự e dè hoặc thiếu quyết tâm đầu tư. Từ đó, bà kiến nghị Chính phủ cần sớm hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường công tác truyền thông và hướng dẫn doanh nghiệp tham gia thị trường. Đồng thời, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế để hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp. Đối với chính sách tín dụng xanh, Nhà nước cần ban hành cơ chế rõ ràng, minh bạch hơn để doanh nghiệp xác định được điều kiện tiếp cận vốn, cũng như giúp các tổ chức tín dụng có cơ sở trong quá trình thẩm định dự án. Song song đó, cần khuyến khích các nguồn vốn trong nước tham gia thị trường, giảm dần sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
Về phía doanh nghiệp, bà Hương nhấn mạnh, việc nâng cao năng lực triển khai và chủ động tiếp cận thông tin là điều kiện tiên quyết. Chủ động nghiên cứu các tiêu chuẩn quốc tế, cập nhật công nghệ mới và mở rộng cơ hội giao dịch xuyên biên giới sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt lợi thế khi thị trường tín chỉ carbon chính thức đi vào vận hành.
Cùng quan điểm, ThS. Hồ Hương Thảo cho rằng thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, với hành lang pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu hướng dẫn cụ thể về quy trình triển khai. Trong khi đó, các dự án tạo tín chỉ yêu cầu quy trình kỹ thuật phức tạp, vốn đầu tư lớn, công nghệ hiện đại và đội ngũ quản lý có chuyên môn sâu – những yếu tố mà nhiều doanh nghiệp trong nước chưa thể đáp ứng đầy đủ. Trong khi nhiều quốc gia đã có quy định rõ ràng và cơ chế hỗ trợ cụ thể, thì doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang trong quá trình dò tìm hướng đi phù hợp. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Luật số 72/2020/QH14) đã đặt nền móng pháp lý đầu tiên cho thị trường carbon trong nước. Tuy nhiên, các quy định hiện hành mới dừng ở mức nguyên tắc chung,
chưa có hướng dẫn cụ thể về thủ tục, thẩm quyền cấp phép hay cơ chế chứng nhận đối với dự án tạo tín chỉ carbon. Điều này gây lúng túng cho các doanh nghiệp khi muốn triển khai dự án và tham gia thị trường. Để tháo gỡ những rào cản này, theo các chuyên gia, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý theo hướng đơn giản hóa thủ tục, nâng cao tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
Việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế sẽ là cơ sở quan trọng để xây dựng khung pháp lý đồng bộ và phù hợp với thông lệ toàn cầu. Tuy nhiên, bên cạnh vai trò điều phối và hỗ trợ từ Nhà nước, doanh nghiệp cũng cần chủ động nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ sạch, xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn và thiết lập quan hệ hợp tác với các đối tác quốc tế. Đầu tư vào dự án tạo tín chỉ carbon không chỉ là trách nhiệm trong việc thực hiện cam kết khí hậu, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu của nền kinh tế carbon thấp.
Website nội bộ của VCCI
Liên kết nhanh
Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI
Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023
Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI
Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI | ||
Văn Phòng - Lễ tân: | Phụ trách website: | Liên hệ quảng cáo: |
📞 + 84-24-35742022 | 📞 + 84-24-35743084 | 📞 + 84-24-35743084 |
+ 84-24-35742020 | vcci@vcci.com.vn |
Truy cập phiên bản website cũ. Thiết kế và phát triển bởi ADT Global