VCCI logo

LIÊN ĐOÀN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Vietnam Chamber of Commerce and Industry

Thứ 6, 08/08/2025 | English | Vietnamese

Trang chủTin tổng hợpỨng phó với thuế quan Mỹ: Cơ hội thúc đẩy nội địa hóa, tăng lực hút FDI

Ứng phó với thuế quan Mỹ: Cơ hội thúc đẩy nội địa hóa, tăng lực hút FDI

10:37:00 AM GMT+7Thứ 6, 08/08/2025

Sự gia tăng thuế nhập khẩu của Mỹ đối với nhiều quốc gia đã tạo ra cú hích tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong dòng chảy đó, Việt Nam vẫn chứng tỏ là một điểm đến đầu tư lý tưởng. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, theo chuyên gia kinh tế Tuấn Hà, Việt Nam cần đẩy mạnh nội địa hóa sản phẩm, đồng thời chủ động mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nền kinh tế ngoài Mỹ.

Thuế quan Mỹ: Cú hích dịch chuyển nhà máy vào Việt Nam?

Ngay sau khi chính quyền Tổng thống Donald Trump công bố áp mức thuế đối với nhiều quốc gia, chuỗi cung ứng toàn cầu lập tức có sự chuyển động. Nhiều doanh nghiệp nước ngoài đang tính toán lại kế hoạch đầu tư, đặt nhà máy mới hoặc mở rộng năng lực sản xuất tại các nước có chi phí thấp và quan hệ thương mại thuận lợi hơn với Mỹ.

Trả lời VietnamFinance, ông Tuấn Hà - Chủ tịch VINALINK, THEVUON, cố vấn Sharktank VietNam, đồng sáng lập và Phó chủ tịch VMCC (Cộng đồng tiếp thị và Truyền thông Việt Nam) cho biết, các sản phẩm gia công đang chiếm tỷ trọng rất lớn trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt ở lĩnh vực điện tử, dệt may, da giày, linh kiện...

Khi Mỹ bắt đầu xem xét kỹ hơn về xuất xứ thực chất của hàng hóa, việc chỉ lắp ráp tại Việt Nam nhưng dùng 70-80% linh kiện từ nước thứ ba sẽ không còn được ưu đãi về thuế như trước. Các nhà máy sẽ buộc phải nâng tỷ lệ nội địa hóa – nghĩa là mua nguyên vật liệu, linh kiện trong nước, hoặc từ các nước không bị áp thuế – thì mới có thể duy trì khả năng cạnh tranh.

Chuyên gia kinh tế Tuấn Hà

Theo ông Tuấn Hà, Việt Nam có lợi thế so với một số công xưởng sản xuất toàn cầu trong làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng khi không nằm trong nhóm các quốc gia bị Mỹ “chăm sóc kỹ” về thuế quan và thương mại. Tuy nhiên, lợi thế lớn hơn chính là chi phí nhân công cạnh tranh, lao động có tay nghề, và tính kỷ luật cao.

“Người Việt Nam chịu khó làm ngày làm đêm, phụ nữ cũng đi làm. Còn ở Ấn Độ, phụ nữ ít đi làm, nam giới thì thích công việc ổn định, không quá áp lực. Văn hóa lao động của họ không phù hợp để trở thành trung tâm sản xuất hàng xuất khẩu như Việt Nam”, ông Tuấn Hà nhận xét.

Theo ông, mặc dù Ấn Độ là quốc gia đông dân, có nền tảng công nghệ phát triển (đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm, IT), nhưng về mặt sản xuất vật lý – đặc biệt là sản phẩm gia công xuất khẩu – thì Ấn Độ không thể cạnh tranh với Việt Nam. Nguyên nhân nằm ở tỷ lệ tham gia lao động nữ thấp, khiến nguồn cung lao động bị giới hạn; Tác phong làm việc kém linh hoạt, không phù hợp với mô hình sản xuất tốc độ cao; Không có hệ sinh thái chuỗi cung ứng đồng bộ như Việt Nam đang dần hình thành.

“Người Ấn có xu hướng làm việc độc lập, hoặc thiên về trí tuệ như lập trình, tư vấn. Nhưng khi cần dây chuyền lắp ráp, yêu cầu kỷ luật cao, tốc độ nhanh – thì Việt Nam làm tốt hơn nhiều.

Trong khi đó, Trung Quốc, Malaysia hay Indonesia cũng không có ưu đãi về thuế tốt như Việt Nam. Vậy nên Việt Nam sẽ trở thành nơi sản xuất lý tưởng, nhưng điều kiện là phải nâng tỷ lệ nội địa hóa lên,” ông Hà giải thích.

Nội địa hóa: Chìa khóa vượt rào cản thuế quan Mỹ

Một trong những điều kiện tiên quyết để các doanh nghiệp FDI có thể duy trì thị phần tại Mỹ là chứng minh được xuất xứ hàng hóa thực chất. Các cơ quan kiểm tra của Mỹ sẽ không chấp nhận hàng hóa gắn mác “Made in Vietnam” nếu phần lớn linh kiện, vật liệu được nhập từ nước khác.

“Họ sẽ soi đến tận vùng trồng nguyên liệu, tận mạng lưới cấp phép – không phải cứ đóng gói ở Việt Nam là được. Muốn tránh thuế thì hàng hóa phải thật sự có nguồn gốc Việt Nam – tức là phải nội địa hóa từ vùng nguyên liệu đến khâu sản xuất,” ông Tuấn Hà nhận định.

Theo ông, điều này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp sản xuất nguyên liệu, linh kiện tại Việt Nam, bởi họ sẽ được các tập đoàn FDI tìm đến như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng. Tỷ lệ nội địa hóa càng cao, hàng hóa càng có khả năng hưởng ưu đãi thuế từ Mỹ.

Đây cũng là lý do khiến FDI có xu hướng tăng mạnh trong giai đoạn tới – nhưng không phải FDI đơn thuần lắp ráp, mà là đầu tư để xây dựng nhà máy phụ trợ, nhà máy nguyên liệu, mạng lưới vùng trồng được chứng nhận.

Tuy nhiên, việc tăng tỷ lệ nội địa hóa không thể thực hiện trong ngày một ngày hai. Theo ông Tuấn Hà, các doanh nghiệp FDI cần ít nhất 6 tháng đến 1 năm để mở nhà máy mới, tìm nhà cung ứng tại Việt Nam, đàm phán hợp đồng, đạt các chứng nhận về xuất xứ. Trong giai đoạn “chờ” này, xuất khẩu của Việt Nam có thể bị chững lại nhẹ.

“Doanh nghiệp Việt Nam không nên ngồi chờ. Chính phủ cũng không ngồi chờ – bằng chứng là Thủ tướng đang chủ động đi Brazil, Nam Phi, các nước BRICS để mở ra những thị trường xuất khẩu mới,” ông Hà nói.

Ông cho rằng các quốc gia BRICS, với dân số lớn (Brazil 200 triệu dân, Ấn Độ hơn 1,4 tỷ dân, Nam Phi gần 60 triệu dân...) là những thị trường tiềm năng mà Việt Nam cần thâm nhập sâu hơn, để không phụ thuộc vào thị trường Mỹ.

Ở thời điểm hiện tại, theo chuyên gia Tuấn Hà, Việt Nam đang hội tụ những yếu tố mà các quốc gia khác khó lòng có được: Quan hệ thương mại thuận lợi với Mỹ và EU; Nguồn nhân công dồi dào, năng suất khá, chi phí thấp; Hệ sinh thái sản xuất dần hoàn thiện; Hạ tầng logistics, công nghiệp được nâng cấp nhanh chóng; Chính sách thu hút FDI chủ động và rõ ràng. Do vậy, có thể nói, không có lựa chọn nào tốt hơn Việt Nam ở thời điểm hiện tại cho các nhà đầu tư.

Tuy nhiên, để biến cơ hội thành lợi thế bền vững, theo ông Tuấn Hà, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh phát triển công nghiệp phụ trợ, nhằm phục vụ nhu cầu nội địa hóa của các tập đoàn lớn; Xây dựng vùng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc quốc tế, nhất là trong nông, thủy sản; Đầu tư vào nhân lực kỹ thuật cao, đảm bảo không chỉ “rẻ” mà còn “chất lượng”.

Chính sách thuế quan của Mỹ đang vô tình tạo ra một “khoảng trống” trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà chỉ những quốc gia có sự chuẩn bị tốt mới có thể lấp đầy. Không chỉ là điểm đến sản xuất thay thế, Việt Nam đang có cơ hội bước vào vai trò cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu – không chỉ lắp ráp, mà còn là nơi cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ kỹ thuật, nhân lực tay nghề cao và trung tâm R&D khu vực.

Để hiện thực hóa điều đó, Việt Nam cần tầm nhìn dài hạn và chính sách hỗ trợ bài bản, từ quy hoạch các khu công nghiệp phụ trợ đến việc kết nối các viện nghiên cứu với doanh nghiệp.

Cùng với đó, hệ thống pháp lý về truy xuất nguồn gốc, cấp phép xuất xứ, tiêu chuẩn hóa ngành công nghiệp phụ trợ cũng cần được nâng cấp, minh bạch và số hóa. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam không chỉ làm “vệ tinh” cho FDI, mà còn đủ năng lực tham gia trực tiếp vào chuỗi cung ứng toàn cầu với vai trò chủ động.

Trong bối cảnh kinh tế thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ, Việt Nam cần tận dụng tối đa “khoảng trống vàng” này để bứt tốc, nâng cấp nền sản xuất, tăng quyền tự chủ kinh tế – từ đó vững vàng hơn trước bất kỳ cú sốc nào từ bên ngoài trong tương lai.

“Không ai muốn bị Mỹ áp thuế, nhưng nếu đã áp thì mình phải dùng đó làm đòn bẩy. Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng để đi nhanh hơn, nếu biết cách,” ông Tuấn Hà chốt lại.

TheoQuốc Bảo (Tạp chí điện tử Đầu tư Tài chính)
Copy link

Văn bản pháp luật

Liên kết

Website nội bộ của VCCI

Footer logo

Bản quyền bởi Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VCCI 

  Tòa VCCI, Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

Giấy phép xuất bản số 190/GP-TTĐT cấp ngày 27/10/2023

Người chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Quang Phòng, Phó Chủ tịch VCCI

Quản lý và vận hành: Trung tâm Truyền thông và Thông tin Kinh tế - VCCI
Văn Phòng - Lễ tân:  Phụ trách website: Liên hệ quảng cáo:
📞 + 84-24-35742022 📞 + 84-24-35743084 📞 + 84-24-35743084
 + 84-24-35742020   vcci@vcci.com.vn   

Truy cập phiên bản website cũ.                                                     Thiết kế và phát triển bởi ADT Global