Vững vị thế, đón chuyển động

Ngày 29/10, dưới sự bảo trợ của Bộ Tài chính, tại TP. Hồ Chí Minh, Báo Tài chính - Đầu tư và Liên Chi hội Bất động sản công nghiệp Việt Nam (VIREA) phối hợp tổ chức Diễn đàn Bất động sản công nghiệp Việt Nam lần thứ 5 (VIPF 2025) với chủ đề "Vững vị thế, đón chuyển động".

Phát biểu khai mạc diễn đàn, ông Phạm Văn Hoành - Tổng Biên tập Báo Tài chính - Đầu tư cho biết, sau đại dịch Covid-19, thế giới tiếp tục đối mặt với những biến động địa chính trị, xung đột và bất ổn kéo dài ở nhiều khu vực, làm thay đổi cục diện thương mại, đầu tư quốc tế. Những chính sách quốc tế mới, đặc biệt là thuế tối thiểu toàn cầu và các biện pháp thương mại của Hoa Kỳ cũng như các nền kinh tế lớn, khiến môi trường đầu tư trở nên phức tạp hơn, dòng vốn toàn cầu chịu tác động mạnh.

Việt Nam - điểm đến chiến lược của nhà đầu tư quốc tế
Toàn cảnh diễn đàn. Ảnh: Lê Toàn

Giữa bối cảnh nhiều biến động, Việt Nam vẫn nổi lên là điểm sáng của khu vực. Sau mức tăng trưởng ấn tượng 8,23% trong quý III và 7,85% trong 9 tháng, mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025 hoàn toàn khả thi, qua đó khẳng định nền tảng vững chắc của nền kinh tế.

Trong bức tranh chung đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục là động lực quan trọng. 9 tháng năm 2025, Việt Nam ghi nhận 28,5 tỷ USD vốn đăng ký, tăng 15,2% so với cùng kỳ; vốn giải ngân đạt 18,8 tỷ USD, tăng 8,5%. Những con số này thể hiện niềm tin mạnh mẽ của nhà đầu tư quốc tế đối với môi trường đầu tư, kinh doanh và tiềm năng phát triển của Việt Nam.

Không chỉ tăng về lượng, dòng vốn FDI cũng đang được cải thiện đáng kể về chất. Nhiều tập đoàn lớn như Qualcomm, Nvidia, Lego, Syre… đã và đang mở rộng đầu tư, thiết lập chuỗi cung ứng, trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam, góp phần khẳng định vị thế của nước ta trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt ở các lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và đổi mới sáng tạo.

Tính đến cuối năm 2024, cả nước có 447 khu công nghiệp được thành lập, với tổng diện tích đất tự nhiên khoảng 134.600 ha, trong đó khoảng 93.000 ha là đất công nghiệp có thể cho thuê. Bên cạnh đó, còn có 26 khu kinh tế cửa khẩu và 20 khu kinh tế ven biển, với tổng diện tích gần 1,7 triệu ha.

Các khu công nghiệp và khu kinh tế đã thu hút trên 11.200 dự án FDI và 10.600 dự án đầu tư trong nước, với tổng vốn đăng ký 292,9 tỷ USD và 3,21 triệu tỷ đồng; tỷ lệ lấp đầy trung bình đạt trên 73%. Những con số này cho thấy vai trò ngày càng lớn của bất động sản công nghiệp trong phát triển kinh tế - xã hội, thu hút đầu tư và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng.

Nhiều lợi thế cạnh tranh

Theo ông Trương Gia Bảo - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VIREA, các kho bãi và nhà xưởng đạt tỷ lệ lấp đầy cao hiện nay thực chất là phản ứng ngắn hạn trước những thay đổi mang tính dài hạn của dòng vốn đầu tư. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng đang tạo ra nhu cầu lớn về kho vận, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn, đặc biệt trong giai đoạn các nhà đầu tư tìm kiếm giải pháp linh hoạt.

Cạnh tranh thu hút FDI giữa các quốc gia ngày càng gay gắt

"Làn sóng đầu tư hiện nay có thể xem là bước khởi đầu, nhỏ, nhưng quan trọng trước khi Việt Nam đón nhận làn sóng chuyển dịch quy mô lớn hơn trong vài năm tới. Về năng lực cạnh tranh, cuộc cạnh tranh trong thu hút FDI giữa các quốc gia ASEAN đang ngày càng gay gắt. Các nước như Indonesia, Thái Lan, Malaysia, hay gần đây là Ấn Độ, đều đưa ra chính sách ưu đãi rất mạnh.

Với Việt Nam, lợi thế cạnh tranh không chỉ nằm ở ưu đãi thuế, mà còn ở sự ổn định chính trị, môi trường đầu tư minh bạch và khả năng thích ứng nhanh với xu hướng toàn cầu".

Ông Trương Gia Bảo - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Liên Chi hội Bất động sản công nghiệp Việt Nam

Tuy nhiên, đây mới chỉ là làn sóng đầu tư ngắn hạn. Trong tương lai gần, chúng ta sẽ chứng kiến làn sóng đầu tư dài hạn hơn, hướng tới sản xuất, công nghệ và các trung tâm công nghiệp quy mô lớn. Các chỉ số hiện nay vẫn chưa phản ánh hết tiềm năng của quá trình chuyển dịch sắp tới. Điểm đáng chú ý là cơ cấu nhà đầu tư vào Việt Nam đã đa dạng hơn nhiều so với trước đây, không chỉ doanh nghiệp châu Á, mà đã có thêm nhiều tập đoàn đến từ châu Âu, Bắc Mỹ...

Cơ hội lớn nhất của Việt Nam nằm ở việc chuyển đổi chất lượng dòng vốn FDI để thu hút những dự án công nghệ cao, gắn với chuyển giao tri thức và giá trị gia tăng, thay vì chỉ là các hoạt động gia công. Đây chính là hướng đi phù hợp để chúng ta tận dụng làn sóng dịch chuyển toàn cầu hiện nay. Đặc biệt, Việt Nam đang định hướng xây dựng 2 trung tâm tài chính quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, tạo nền tảng để thu hút thêm nguồn vốn và nhân tài…

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là năng lượng và chất lượng hạ tầng. Indonesia đã thúc đẩy tăng trưởng GDP nhờ khai thác hiệu quả tài nguyên và phát triển công nghiệp chế biến sâu. Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm này, tận dụng nguồn tài nguyên đất hiếm để phát triển các ngành công nghệ cao, nâng giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngoài ra, theo quy hoạch giai đoạn 2025 - 2030, quy mô bất động sản công nghiệp dự kiến tăng gấp đôi, mở ra tiềm năng phát triển mới cho nền kinh tế. Chính phủ đang định hướng tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao và công nghệ siêu cao, tạo nền tảng cho quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giá trị gia tăng. Trong đó, khu vực kinh tế tư nhân tiếp tục khẳng định vai trò ngày càng quan trọng.

“Đóng góp lớn vào GDP, các doanh nghiệp tư nhân không chỉ là động lực tăng trưởng nội địa, mà còn trở thành mắt xích đối ứng quan trọng của các nhà đầu tư quốc tế. Sự năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh của khu vực tư nhân được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tận dụng hiệu quả hơn các cơ hội từ làn sóng đầu tư mới” - ông Trương Gia Bảo nói.

Việt Nam - điểm đến chiến lược của nhà đầu tư quốc tế
Nguồn: Jetro, 2024. Đồ họa: Phương Anh

Hai "bài toán" trọng điểm

Tại VIPF 2025, ông Trần Tấn Sỹ - Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn KN Holdings nhận định, hạ tầng công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực phía Nam, đã có những bước phát triển rõ rệt. Việt Nam hiện nay có đủ điều kiện để đáp ứng nhu cầu đầu tư, nhưng có 2 yếu tố cần củng cố mạnh là năng lượng và nguồn nhân lực.

Ông Sỹ dẫn số liệu từ báo cáo của Liên Hợp quốc năm 2022, Việt Nam xếp hạng 31 - 34 thế giới về năng lực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học), vượt nhiều quốc gia châu Á khác. Đây là tín hiệu rất đáng mừng, chứng minh người Việt có khả năng tiếp cận tri thức công nghệ cao. Tuy nhiên, ông Sỹ cho rằng, thách thức nằm ở quy mô đào tạo. Theo Chiến lược quốc gia về bán dẫn, Việt Nam cần ít nhất 50.000 kỹ sư trong 10 năm tới, trong khi hiện chưa đủ cơ sở đào tạo chuyên sâu. Hợp tác với các trường quốc tế là "lời giải" cho bài toán này.

"Hợp tác quốc tế trong đào tạo kỹ sư bán dẫn là hướng đi tất yếu. Khi gắn kết giữa trường đại học và doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể chủ động nhân lực chất lượng cao cho chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu. Ngoài yếu tố nhân lực, năng lượng cũng là một vấn đề rất quan trọng, không chỉ là đủ dùng, mà còn phải "sạch" - yếu tố tiên quyết để các tập đoàn toàn cầu đáp ứng mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Tôi tin Việt Nam đủ tiềm năng để đón làn sóng đầu tư lớn trong lĩnh vực công nghệ cao và bán dẫn" - ông Sỹ bày tỏ.